Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thiên Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thiên Dũng do Hoàng Quốc Việt thành lập vào ngày 13/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thiên Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thiên Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Dung Service Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 20 Phan Văn Bảy, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314986030

Người ĐDPL: Hoàng Quốc Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314986030

Lĩnh vực: Sửa chữa máy móc, thiết bị


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thiên Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
32 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
38 26520 Sản xuất đồng hồ N
39 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
44 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 46322 Bán buôn thủy sản N
59 46323 Bán buôn rau, quả N
60 46324 Bán buôn cà phê N
61 46325 Bán buôn chè N
62 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
63 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
64 4633 Bán buôn đồ uống N
65 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
66 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
67 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
135 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
136 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
137 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
138 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
139 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
140 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
141 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
144 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
145 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
146 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
147 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
148 49400 Vận tải đường ống N
149 5224 Bốc xếp hàng hóa N
150 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
151 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
152 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
153 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
154 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
155 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
156 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
157 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
158 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
159 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
160 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
161 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
162 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
163 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
164 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
165 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
166 79110 Đại lý du lịch N
167 79120 Điều hành tua du lịch N
168 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
169 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
170 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
171 80300 Dịch vụ điều tra N
172 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
173 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
174 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
175 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
176 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901423325

Người đại diện: Lê Văn Mẫn

Số 44, đường Hoàng Văn Thụ - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801187672

Người đại diện: Nhan Phước Lợi

43 đường Mậu Thân - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807097

Xã Tân Đức - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600679307

Người đại diện: Lý Truyền Trinh

806 ấp An Thuận, xã Hoà Bình - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000481879

Người đại diện: Trần Tửu

51 Trần Nhân Tông - Thị trấn Vĩnh Điện - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423389

Người đại diện: Lê Hoài Sơn

Số 80, đường Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801187538

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Thành

95/34, Nguyễn Thông - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807474

Người đại diện: Trương Văn Minh

Số 763 Thống Nhất - Phường Tân An - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600679297

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiển

226/2 Trần Nguyên Hản, Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết