Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh do Đoàn Như Ý thành lập vào ngày 13/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Anh Building Materials And Construction Company Limited

Địa chỉ: 356/6/5 Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314987901

Người ĐDPL: Đoàn Như Ý

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314987901

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
30 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
31 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
32 29100 Sản xuất xe có động cơ N
33 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
34 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
35 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
36 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
37 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
38 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
39 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
40 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
41 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
42 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
43 3812 Thu gom rác thải độc hại N
44 38121 Thu gom rác thải y tế N
45 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
46 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
47 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
48 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
49 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
52 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
53 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
77 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
78 46612 Bán buôn dầu thô N
79 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
80 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
109 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
110 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
111 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
112 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
113 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
114 51100 Vận tải hành khách hàng không N
115 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
116 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
117 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
118 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312592986

Người đại diện: Nguyễn Minh Hải

Lầu 2, Saigonicom Building, Số 490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105272836

Người đại diện: Phùng Việt Cường

Số 59B, ngõ 259, đường Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310660052

4B2-15 Sky Garden 2 Phường tân phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104199904

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Trinh

Số 40, ngõ 2 đường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105423901

Người đại diện: Phạm Hoàng Nam

Số 25C, ngách 5, ngõ 85 phố Nguyễn Lương Bằng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312593041

Người đại diện: Lê Trọng Minh

101 Nguyễn Khuyễn - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105272829

Người đại diện: Giang Văn Nam

Số 88, ngõ 663, phố Trương Định - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311140899

60 Đường 81 Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104199728

Người đại diện: Vương Xuân Nguyên

Hoàng Văn Thụ, La Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302919819-004

Người đại diện: Trần Hữu Nghĩa

Số 68 Tây Sơn - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305740672

Người đại diện: Trần Kiến Tường

4.04 Lô B Đường số 14 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303212564-001

Người đại diện: Lã Thái Thùy Vân

412/3 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết