Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Ndg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Ndg do La Vĩnh Tiến thành lập vào ngày 16/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Ndg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Ndg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ndg Trading & Service Joint Stock Compnay

Địa chỉ: 357/4 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314989708

Người ĐDPL: La Vĩnh Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314989708

Lĩnh vực: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Ndg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 46322 Bán buôn thủy sản N
12 46323 Bán buôn rau, quả N
13 46324 Bán buôn cà phê N
14 46325 Bán buôn chè N
15 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
16 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
17 4633 Bán buôn đồ uống N
18 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
19 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
20 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
21 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
22 46411 Bán buôn vải N
23 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
24 46413 Bán buôn hàng may mặc N
25 46414 Bán buôn giày dép N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
28 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
29 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
30 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
31 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
32 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
33 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
34 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
35 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
38 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
41 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
42 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
45 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
104 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
105 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
106 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
107 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
108 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
109 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
110 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
111 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
112 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
113 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
114 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
115 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
116 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
117 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
118 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
119 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
120 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
121 49200 Vận tải bằng xe buýt N
122 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
123 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
124 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
125 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
126 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
127 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
128 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
129 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 51100 Vận tải hành khách hàng không N
132 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
138 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
139 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
140 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
141 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
142 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
143 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
144 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
145 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
146 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
147 53100 Bưu chính N
148 53200 Chuyển phát N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
151 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
152 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
153 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
154 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
155 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
156 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
157 58110 Xuất bản sách N
158 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
159 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
160 58190 Hoạt động xuất bản khác N
161 58200 Xuất bản phần mềm N
162 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
163 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
164 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
165 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
166 59120 Hoạt động hậu kỳ N
167 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Y
168 5914 Hoạt động chiếu phim N
169 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
170 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
171 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
172 60100 Hoạt động phát thanh N
173 60210 Hoạt động truyền hình N
174 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
175 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
176 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
177 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
178 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
179 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
180 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 75000 Hoạt động thú y N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
190 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
191 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
192 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
193 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
194 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
195 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
196 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
197 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
198 85322 Dạy nghề N
199 85410 Đào tạo cao đẳng N
200 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
201 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
202 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
203 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
204 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102322775

Người đại diện: Phùng Thị Thu Thủy

Số 48, ngõ 40 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102594433

Người đại diện: Vũ Công Khương

Phòng 1503, Đơn nguyên 1, số 15 - 17 Ngọc Khánh - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104837265

Người đại diện: Hứa Anh Tuấn

Số 15 ngõ 64 phố Vũ trọng Phụng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303918303

Người đại diện: Đào Bích Thảo

155/T16-17 Tô Hiến Thành Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102322158

Người đại diện: Trần Văn Truyền

Số 175 phố Trương Định, Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102594352

Số 10 đường Lê Hồng Phong - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311866200

Người đại diện: Vũ Chí Hướng

242/51 Đường S1 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104837508

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Thanh

Số 7 ngõ 71 Hoàng Văn Thái - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102324010

Người đại diện: Lê Quang Hoà

Căn hộ 5, nhà D3 TT Công ty Lắp máy VN, 124 phố Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311865704

Người đại diện: Nguyễn Văn Trọng

40/19 Lương Minh Nguyệt - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104837201

Người đại diện: Trương Công Hữu

Tầng 3, số 16 ngõ 190 phố Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102595726

Người đại diện: Lê Thị Đỉnh

Số nhà 13 ngách 82/8 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết