Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Thương Mại Việt Gia Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Thương Mại Việt Gia Phát do Lê Thị Ngọc Hân thành lập vào ngày 16/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Thương Mại Việt Gia Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Thương Mại Việt Gia Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Gia Phat Engineering & Trading Company Limited

Địa chỉ: 46D/7/16 Gò Cát, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314991591

Người ĐDPL: Lê Thị Ngọc Hân

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314991591

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Thương Mại Việt Gia Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
11 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
12 20222 Sản xuất mực in N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
15 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
16 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
17 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
22 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
24 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
25 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
28 26520 Sản xuất đồng hồ N
29 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
30 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
31 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
34 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
43 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
58 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
59 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
60 29100 Sản xuất xe có động cơ N
61 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
62 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
63 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
64 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
65 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
66 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
67 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
68 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
69 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
70 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 37001 Thoát nước N
81 37002 Xử lý nước thải N
82 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
126 46621 Bán buôn quặng kim loại N
127 46622 Bán buôn sắt, thép N
128 46623 Bán buôn kim loại khác N
129 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
172 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
173 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
174 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
175 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
176 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
177 49400 Vận tải đường ống N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
184 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
185 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
186 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
187 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
188 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
189 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
190 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305812990

Người đại diện: Nguyễn Duy Nghiêm

62/135/17A Lý Chính Thắng - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303755105-005

Người đại diện: Trần Thị Thúy

Gian hàng B249, Tầng B2, Trung tâm thương mại Vincom B, số 4 - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311393360

Người đại diện: Trương Thị Xuân Phượng

352 Đường TTH07 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105021818

Người đại diện: Đoàn Thị Hồng Vân

Số 17 ngõ 160 phố Nguyễn Khánh Toàn, tổ 37 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103221219

số 1 ngõ 80 phố Hoàng Đạo Thành - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103407887

Người đại diện: Nghiêm Vĩnh Hùng

Số 7, tổ 27 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305812461

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

378/7 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304793248-002

Người đại diện: Phạm Văn Long

79/65 đường ĐHT 10B, Khu phố 5 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312869148

02 Đường Thi Sách - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105021737

Người đại diện: Hoàng Quốc Tuấn

Tầng 6, Tòa nhà Housing, đường Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103221145

ngõ 106 Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103407703

Người đại diện: Trần tuấn Phương

Số 49 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết