Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quy Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quy Long do Phan Văn Quy thành lập vào ngày 19/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quy Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quy Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quy Long Import Export Trading Company Limited

Địa chỉ: 77/13/13 Phạm Đăng Giảng, Khu Phố 2, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315001977

Người ĐDPL: Phan Văn Quy

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315001977

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quy Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
17 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
18 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
19 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
20 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
21 32200 Sản xuất nhạc cụ N
22 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
23 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
24 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
25 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
26 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
27 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
28 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
29 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
30 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
31 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
32 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
33 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
145 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
161 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
162 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
163 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
164 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
165 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
166 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
167 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
168 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
169 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
170 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
171 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
172 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
173 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
174 49200 Vận tải bằng xe buýt N
175 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
176 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
177 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
178 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
179 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
180 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
181 49400 Vận tải đường ống N
182 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
183 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
184 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
185 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
186 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
187 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
188 51100 Vận tải hành khách hàng không N
189 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
190 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
191 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
192 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
193 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
194 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
195 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
196 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
197 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
198 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
199 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
200 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
201 52231 Dịch vụ điều hành bay N
202 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
203 5224 Bốc xếp hàng hóa N
204 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
205 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
206 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
207 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
208 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
209 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
210 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
211 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
212 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
213 53100 Bưu chính N
214 53200 Chuyển phát N
215 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
216 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
217 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
218 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
219 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
220 7710 Cho thuê xe có động cơ N
221 77101 Cho thuê ôtô N
222 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
223 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
224 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
225 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802204883

Người đại diện: Trịnh Ngọc Vương

Thôn Hanh Cát 3 - Xã Yên Lạc - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502049967

Người đại diện: Hà Đăng Việt

Tổ 2, ấp An Phước - Xã An Ngãi - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702458501

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thuyết

Số 138/7A, Tổ 11, Khu phố Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801334782

Người đại diện: Nguyễn Anh Kiệt

KV Phước Lộc - Phường Tân Lộc - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300505159

Người đại diện: Dương Tuấn Anh

05 Nguyễn Công Trứ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500635155-002

Người đại diện: Bùi Tiến Sơn

Số 1717A, đường 30/4 - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701951534

Người đại diện: Phạm Hoàng Giang

Số 36 đường Nguyễn Huệ, tổ 3, khu phố 8 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802204890

Người đại diện: Đào Xuân Tươi

Nhà ông Đào Xuân Tươi, tổ 6, khu phố 3 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702458251

Người đại diện: Vày Say Đậu

Số 125 đường ĐX54 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801334655

Người đại diện: Trần Tuấn Vũ

11, khu vực Bình Phó B, Quốc lộ 91B - Phường Long Tuyền - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500143033-001

Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng

Số 57 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701951527

Người đại diện: Đoàn Bá Trung

Tổ 7, ấp Suối Lớn - Xã Dương Tơ - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết