Công Ty TNHH Lê Casa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lê Casa do Lê Nguyễn Kim Long thành lập vào ngày 24/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lê Casa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lê Casa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Casa Company Limited

Địa chỉ: 170/188 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315012312

Người ĐDPL: Lê Nguyễn Kim Long

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315012312

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lê Casa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
100 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
101 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
102 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
103 12001 Sản xuất thuốc lá N
104 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
105 13110 Sản xuất sợi N
106 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
107 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
108 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
109 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
110 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
111 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
112 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
113 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
114 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
115 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
116 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
117 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
118 15200 Sản xuất giày dép N
119 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
120 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
121 16102 Bảo quản gỗ N
122 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
123 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
124 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
125 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
126 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
127 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
128 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
129 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
130 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
131 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
132 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
133 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
134 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
135 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
136 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
137 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
138 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
139 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
140 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
141 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
142 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
143 32200 Sản xuất nhạc cụ N
144 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
145 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
146 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
147 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
148 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
149 42200 Xây dựng công trình công ích N
150 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
151 43110 Phá dỡ N
152 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
153 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
154 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
155 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
156 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
158 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
159 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
160 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
161 46101 Đại lý N
162 46102 Môi giới N
163 46103 Đấu giá N
164 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
165 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
166 46202 Bán buôn hoa và cây N
167 46203 Bán buôn động vật sống N
168 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
169 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
170 46310 Bán buôn gạo N
171 4632 Bán buôn thực phẩm N
172 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
173 46322 Bán buôn thủy sản N
174 46323 Bán buôn rau, quả N
175 46324 Bán buôn cà phê N
176 46325 Bán buôn chè N
177 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
178 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
179 4633 Bán buôn đồ uống N
180 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
181 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
182 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
183 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
184 46411 Bán buôn vải N
185 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
186 46413 Bán buôn hàng may mặc N
187 46414 Bán buôn giày dép N
188 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
189 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
190 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
191 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
192 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
193 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
194 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
195 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
196 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
197 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
198 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
199 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
200 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
201 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
202 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
203 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
204 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
205 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
206 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
207 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
208 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
209 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
210 46612 Bán buôn dầu thô N
211 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
212 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
213 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
214 46621 Bán buôn quặng kim loại N
215 46622 Bán buôn sắt, thép N
216 46623 Bán buôn kim loại khác N
217 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
218 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
219 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
220 46632 Bán buôn xi măng N
221 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
222 46634 Bán buôn kính xây dựng N
223 46635 Bán buôn sơn, vécni N
224 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
225 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
226 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
227 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
228 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
229 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
230 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
231 46694 Bán buôn cao su N
232 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
233 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
234 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
235 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
236 46900 Bán buôn tổng hợp N
237 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
238 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
280 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
281 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
282 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
283 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
284 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
285 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
286 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
287 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
288 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
289 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
290 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
291 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
292 49200 Vận tải bằng xe buýt N
293 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55101 Khách sạn N
295 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
296 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
298 5590 Cơ sở lưu trú khác N
299 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
300 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
301 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
302 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
303 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
304 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
305 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
306 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
307 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
308 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
309 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
310 58110 Xuất bản sách N
311 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
312 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
313 58190 Hoạt động xuất bản khác N
314 58200 Xuất bản phần mềm N
315 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
316 71101 Hoạt động kiến trúc N
317 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
318 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
319 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
320 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
321 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
322 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
323 73100 Quảng cáo N
324 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
325 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
326 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701684392

Người đại diện: Bao Văn Minh

Số 50, đường Phạm Ngọc Thạch, khu 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401290987

Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200957501

Người đại diện: Đoàn Thị Hậu

Km số 3 đường Phạm Văn Đồng, phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701684385

Người đại diện: Hoàng Văn Tiệp

Đường DT 747, tổ 4, KP8 - Phường Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401291130

391/1 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200957491

Người đại diện: Lê Đại Hùng

Km số 3 đường Phạm Văn Đồng, phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401291123

Tổ 30, Hà Huy Tập nối dài - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701684378

Người đại diện: Nguyễn Hải Hoàng Hà

Đường ĐT 741, ấp Phú Nghị - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200958350

Người đại diện: Phan Quốc Tuấn

Khu Phương Lung, phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết