Công Ty TNHH Hay

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hay do Đinh Đức Minh thành lập vào ngày 26/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hay.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hay mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hay Company Limited

Địa chỉ: 43/11 Trần Hữu Trang, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315012658

Người ĐDPL: Đinh Đức Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315012658

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hay

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
34 35101 Sản xuất điện N
35 35102 Truyền tải và phân phối điện N
36 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
37 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
38 37001 Thoát nước N
39 37002 Xử lý nước thải N
40 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
41 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
42 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
43 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
44 42200 Xây dựng công trình công ích N
45 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
46 43110 Phá dỡ N
47 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
48 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
49 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
51 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
55 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
56 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
58 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
60 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
62 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
63 4541 Bán mô tô, xe máy N
64 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
65 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
66 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
67 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
68 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
93 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
94 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
95 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
96 46411 Bán buôn vải N
97 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
98 46413 Bán buôn hàng may mặc N
99 46414 Bán buôn giày dép N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
102 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
103 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
104 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
105 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
106 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
107 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
108 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
109 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
110 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
111 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
112 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
113 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
114 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
115 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
116 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
117 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
118 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
119 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
120 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
121 46621 Bán buôn quặng kim loại N
122 46622 Bán buôn sắt, thép N
123 46623 Bán buôn kim loại khác N
124 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
136 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
191 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
192 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
193 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
194 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
195 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
196 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
197 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
198 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
199 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
200 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
201 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
202 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
203 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
204 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
205 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
206 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
207 49200 Vận tải bằng xe buýt N
208 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
209 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
210 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
211 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
212 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
213 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
214 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
215 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
216 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
217 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
218 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
219 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
220 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
221 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
222 49400 Vận tải đường ống N
223 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
224 50111 Vận tải hành khách ven biển N
225 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
226 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
227 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
228 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
229 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
230 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
231 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
232 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
233 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
234 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
235 51100 Vận tải hành khách hàng không N
236 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
237 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
238 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
239 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
240 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
241 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
242 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
243 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
244 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
245 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
246 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
247 5224 Bốc xếp hàng hóa N
248 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
249 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
250 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
251 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
252 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
253 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
254 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
255 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
256 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
257 53100 Bưu chính N
258 53200 Chuyển phát N
259 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55101 Khách sạn N
261 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
264 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
265 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
266 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
267 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
268 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
269 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
270 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
271 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
272 58110 Xuất bản sách N
273 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
274 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
275 58190 Hoạt động xuất bản khác N
276 58200 Xuất bản phần mềm N
277 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
278 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
279 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
280 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
281 59120 Hoạt động hậu kỳ N
282 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
283 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
284 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
285 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
286 75000 Hoạt động thú y N
287 7710 Cho thuê xe có động cơ N
288 77101 Cho thuê ôtô N
289 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
290 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
291 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
292 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
294 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
295 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
296 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
297 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
298 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
299 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
300 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
301 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
302 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
303 85322 Dạy nghề N
304 85410 Đào tạo cao đẳng N
305 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
306 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
307 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
308 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
309 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801514707

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

27 đường B4, KV5, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802466303

Người đại diện: Lê Bá Thăng

Thôn 2, Xã Thọ Trường, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603532401

Người đại diện: Nguyễn Đức Biên

Số 273/28, Tổ 4, Ấp Tân Lập, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702078986

Người đại diện: Võ Hoàng Duy

Số 894, tổ 06, ấp Phước Lợi, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300784260-002

Người đại diện: Vũ Đình Chiến

Xóm Vinh Xương - Phường Đồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802466159

Người đại diện: Huang Xin Yuan

Thôn Tượng Liên 1, Xã Thạch Tượng, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801514753

Người đại diện: Phan Thanh Của

96/11, Lý Tự Trọng, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603539252

Người đại diện: Lê Văn Hùng

Số 16/27A, Tổ 33, KP3, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702079115

Người đại diện: Vũ Văn Hiếu

128 Trần Hưng Đạo, tổ 7, khu phố 7, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802466279

Người đại diện: Lê Đình Đức

Xóm 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603540064

Người đại diện: Lê Văn Phi

Số 13/93, KP 13, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801514778

Người đại diện: Lê Tuyết Hoa

307 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết