Công Ty Cổ Phần Tích Hợp Toàn Cầu Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tích Hợp Toàn Cầu Xanh do Võ Minh Hải thành lập vào ngày 02/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tích Hợp Toàn Cầu Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tích Hợp Toàn Cầu Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Global Green Integration Corporation

Địa chỉ: Tầng 01, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315017864

Người ĐDPL: Võ Minh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 02/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315017864

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tích Hợp Toàn Cầu Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
86 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
87 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
88 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
89 10611 Xay xát N
90 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
91 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
92 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
93 10720 Sản xuất đường N
94 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
95 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
96 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
97 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
98 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
100 11020 Sản xuất rượu vang N
101 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
102 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
103 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
104 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
105 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
106 35101 Sản xuất điện N
107 35102 Truyền tải và phân phối điện N
108 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
109 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
110 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
111 35302 Sản xuất nước đá N
112 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
113 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
114 37001 Thoát nước N
115 37002 Xử lý nước thải N
116 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
117 3812 Thu gom rác thải độc hại N
118 38121 Thu gom rác thải y tế N
119 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
120 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Y
121 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
122 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
123 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
124 3830 Tái chế phế liệu N
125 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
126 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
127 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
128 41000 Xây dựng nhà các loại N
129 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
130 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
131 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
132 42200 Xây dựng công trình công ích N
133 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
134 43110 Phá dỡ N
135 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
136 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
137 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
138 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
139 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
140 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
141 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
142 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602971156

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc ánh

52/1, tổ 2, ấp Nhất Hòa - Xã Hiệp Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200548785

Người đại diện: Trần Ngọc Thắng

270B Thống Nhất - Phường Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702170706

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng

Số 76/14, Khu phố Tân Phú 1 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900731292

Người đại diện: Trần Hoàng Nghệ

Số 191-193 đường Lê Lợi, phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187164

Người đại diện: Bùi Thị Ngân

Số 1052 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602971149

Người đại diện: Vũ Thị Hoan

ấp 1 - Xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200548778

Người đại diện: Phạm Hiền Lương

59/9/16 Hoàng Diệu, Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702170696

Người đại diện: Đặng Thành Nhân

Số 27/8 Khu phố Tây - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900731302

Người đại diện: Phạm Anh Dũng

Nhà ông Quang khối 4 phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết