Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Phương Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Phương Long do Nguyễn Thị Kiều Diễm thành lập vào ngày 14/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Phương Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Phương Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Phuong Long Industrial Equipments Company Limited

Địa chỉ: 791/27/6/11 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315045300

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kiều Diễm

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315045300

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Phương Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
6 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
7 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43110 Phá dỡ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
95 50111 Vận tải hành khách ven biển N
96 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
97 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
98 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
99 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 51100 Vận tải hành khách hàng không N
104 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
110 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
111 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
112 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
113 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
114 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
115 5224 Bốc xếp hàng hóa N
116 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
117 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
118 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
119 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
120 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
121 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
122 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
123 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
124 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
125 53100 Bưu chính N
126 53200 Chuyển phát N
127 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
128 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
129 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 75000 Hoạt động thú y N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
139 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
140 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
141 85322 Dạy nghề N
142 85410 Đào tạo cao đẳng N
143 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
144 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
145 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
146 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
147 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402109335

Người đại diện: Trương Thị Minh Thọ

284 Văn Cao, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115067

Người đại diện: Võ Công Hoành

Số 51 Đường số 1, Thôn An Trang, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109342

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Ngân

72 Hải Hồ, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115042

Người đại diện: Nguyễn Vững Mạnh

Số 50 Khu tái định cư Đằng Hải 2, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947647

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Nga

81/3B Ấp Vạn Hạnh, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115035

Người đại diện: Cù Thị Thoan

Số 20/3/2 Bùi Thị Từ Nhiên, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115010

Người đại diện: Trương Công Văn

Thôn Bấc 1 (nhà bà Trần Thị Phượng), Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947598

Người đại diện: Tô Thị Tuyết Mai

1604/4/21 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947622

Người đại diện: Đặng Xuân Ninh

61/27 Đường TMT17, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115028

Người đại diện: Phạm Trung Nhật

Số 2, Lô 5, Khu đô thị PG, An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317784

Người đại diện: Nguyễn Văn Thương

399 Trưng Nữ Vương, ấp Bình Hòa, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702092184

Người đại diện: Nguyễn Đức Quang

Số 14, Ngõ 55, phố Võ Thị Sáu, Tổ 5b, Khu 10, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết