Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dad

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dad do Phạm Thanh Tuấn thành lập vào ngày 15/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dad.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dad mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dad Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 103D/32/8 Lê Văn Thọ , Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315045928

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315045928

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dad

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
16 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
17 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
18 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
25 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
26 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
27 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
40 16102 Bảo quản gỗ N
41 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
46 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
50 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
51 42200 Xây dựng công trình công ích N
52 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
53 43110 Phá dỡ N
54 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 46101 Đại lý N
64 46102 Môi giới N
65 46103 Đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
128 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
129 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
130 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
131 53100 Bưu chính N
132 53200 Chuyển phát N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 5590 Cơ sở lưu trú khác N
139 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
140 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
141 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
142 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
143 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
144 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
145 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
146 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
147 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
148 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
149 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
150 58110 Xuất bản sách N
151 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
152 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
153 58190 Hoạt động xuất bản khác N
154 58200 Xuất bản phần mềm N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
168 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
169 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 75000 Hoạt động thú y N
171 7710 Cho thuê xe có động cơ N
172 77101 Cho thuê ôtô N
173 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
174 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
175 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
176 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
177 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
178 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
179 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
180 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
181 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
182 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
183 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
184 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
185 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
186 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
187 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
188 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
189 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
190 85322 Dạy nghề N
191 85410 Đào tạo cao đẳng N
192 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
193 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
194 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
195 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
196 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
197 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
198 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
199 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105196649

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hiệp

Số nhà 44 tổ 68 - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310589561

Người đại diện: Lê Minh Hải

134/1C Cách Mạng Tháng Tám - Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104080063

Người đại diện: Nguyễn Đăng Hùng

Ba La - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305481805

Người đại diện: Võ Văn Dũng

D13/1 ĐườngDương Đình Cúc, ấp 4, - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105953151

Người đại diện: Dương Đức Thủy

Số 10 ngõ 120 phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 8097128929

Người đại diện: Mai Thị Hiền

Số 7, ngõ 162 đường Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310589258

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hồng

60/121 Đường Lý Chính Thắng - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305481668

Người đại diện: Trương Khiết Liên

số 5 Đường số 18A, Khu dân cư 3D - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105953602

Người đại diện: Phạm Trung Hiếu

Số 19, lô 13 dãy B, KĐT Trung Yên - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104079935

Người đại diện: Vũ Mạnh Hùng

Số 49, khu tập thể trường Cao đẳng xây dựng số 1, đường Trun - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105198558

Người đại diện: Lê Anh Tùng

Số 28, ngách 40, ngõ 215 phố Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104080472

Người đại diện: Trần Thanh Bình

Yên Thành, Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết