Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đối Chứng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đối Chứng do Trần Tuấn Kiệt thành lập vào ngày 15/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đối Chứng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đối Chứng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đối Chứng

Địa chỉ: 323 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315047072

Người ĐDPL: Trần Tuấn Kiệt

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315047072

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đối Chứng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
9 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
10 46202 Bán buôn hoa và cây N
11 46203 Bán buôn động vật sống N
12 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
25 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
26 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
27 46694 Bán buôn cao su N
28 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
29 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
30 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
31 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
32 46900 Bán buôn tổng hợp N
33 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
48 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
49 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
50 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
51 53100 Bưu chính N
52 53200 Chuyển phát N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
58 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
59 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
60 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
61 58110 Xuất bản sách N
62 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
63 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
64 58190 Hoạt động xuất bản khác N
65 58200 Xuất bản phần mềm N