Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Rida

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Rida do Lục Gia Cường thành lập vào ngày 21/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Rida.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Rida mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rida Logistics Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Lô Officetel E4-03 Block A, Khu Căn Hộ Sky Center, Số 10 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315059173

Người ĐDPL: Lục Gia Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315059173

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Rida

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
17 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
21 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
22 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
23 26520 Sản xuất đồng hồ N
24 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
25 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
26 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 46322 Bán buôn thủy sản N
41 46323 Bán buôn rau, quả N
42 46324 Bán buôn cà phê N
43 46325 Bán buôn chè N
44 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
45 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
55 46612 Bán buôn dầu thô N
56 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
57 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
96 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
97 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
105 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
106 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
107 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
108 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
109 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
110 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
111 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
112 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính N
124 53200 Chuyển phát N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105019350

Người đại diện: Vũ Đình Tuấn

Thôn Xuân Trung - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313598282

Người đại diện: Lê Trung Nam

14 Trần Tướng Công - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314230491

Người đại diện: Nguyễn Hữu Trung

38 Đường 3643C. Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108096265

Người đại diện: Phan Trọng Hà

Phòng 404, Tầng 4, Tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108225633

Người đại diện: Phạm Quốc Huy

Số 01, dãy liền kề 23, khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314899211

Người đại diện: Đỗ Văn Tuấn

1102 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105017258

Người đại diện: Nguyễn Thị Duệ

Số 18 khu Yên Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108084284

Người đại diện: Nguyễn Văn Giang

Số 26, ngõ 113 phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313599536

Người đại diện: Lý Ngọc Trâm

39 Hùng Vương - Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314238109

Người đại diện: Huỳnh Văn Khái

Số 93/3A Đường Hưng Phú , Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108225601

Người đại diện: Đào Công Vương

Số 79, phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314898680

Người đại diện: Nguyễn Kim Hưởng

1102 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết