Công Ty Cổ Phần Awake

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Awake do Lê Nhị Loan Trần Văn Khoa thành lập vào ngày 21/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Awake.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Awake mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Awake Corporation

Địa chỉ: 3/35 Đường 182, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315060154

Người ĐDPL: Lê Nhị Loan Trần Văn Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315060154

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Awake

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
100 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
101 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
107 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
108 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
109 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
110 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
111 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
112 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
113 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
114 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
115 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
116 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
117 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
118 32200 Sản xuất nhạc cụ N
119 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
120 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
121 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
122 37001 Thoát nước N
123 37002 Xử lý nước thải N
124 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
125 3812 Thu gom rác thải độc hại N
126 38121 Thu gom rác thải y tế N
127 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
128 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
129 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
130 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
131 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
132 3830 Tái chế phế liệu N
133 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
134 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
135 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
136 41000 Xây dựng nhà các loại N
137 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
138 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
140 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 4541 Bán mô tô, xe máy N
142 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
143 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
144 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
145 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
146 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
147 46101 Đại lý N
148 46102 Môi giới N
149 46103 Đấu giá N
150 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
151 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
152 46202 Bán buôn hoa và cây N
153 46203 Bán buôn động vật sống N
154 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
155 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
156 46310 Bán buôn gạo N
157 4632 Bán buôn thực phẩm N
158 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
159 46322 Bán buôn thủy sản N
160 46323 Bán buôn rau, quả N
161 46324 Bán buôn cà phê N
162 46325 Bán buôn chè N
163 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
164 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
165 4633 Bán buôn đồ uống N
166 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
167 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
168 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
169 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
170 46411 Bán buôn vải N
171 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
172 46413 Bán buôn hàng may mặc N
173 46414 Bán buôn giày dép N
174 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
175 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
176 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
177 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
178 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
179 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
180 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
181 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
182 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
183 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
184 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
185 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
186 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
187 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
188 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
189 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
190 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
191 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
192 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
193 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
194 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
196 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
212 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
213 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
214 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
215 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
216 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
217 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
218 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
219 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
220 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
221 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
222 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
223 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
224 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
225 49200 Vận tải bằng xe buýt N
226 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
227 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
228 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
229 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
230 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
231 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
232 49400 Vận tải đường ống N
233 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
234 50111 Vận tải hành khách ven biển N
235 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
236 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
237 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
238 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
244 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
245 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
246 5224 Bốc xếp hàng hóa N
247 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
248 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
249 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
250 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
251 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
252 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
253 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
254 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
255 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
256 53100 Bưu chính N
257 53200 Chuyển phát N
258 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
259 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
260 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
261 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
262 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
263 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
264 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
265 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
266 58110 Xuất bản sách N
267 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
268 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
269 58190 Hoạt động xuất bản khác N
270 58200 Xuất bản phần mềm N
271 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
272 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
273 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
274 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
275 59120 Hoạt động hậu kỳ N
276 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
277 7710 Cho thuê xe có động cơ N
278 77101 Cho thuê ôtô N
279 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
280 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
281 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
282 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
283 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
284 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
285 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
286 79110 Đại lý du lịch N
287 79120 Điều hành tua du lịch N
288 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
289 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
290 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
291 80300 Dịch vụ điều tra N
292 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
293 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
294 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
295 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
296 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
297 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
298 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
299 85322 Dạy nghề N
300 85410 Đào tạo cao đẳng N
301 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
302 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
303 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
304 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
305 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3401224700

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 253/18 đường Nguyễn Hội, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114962

Người đại diện: Đỗ Mạnh Dũng

Số 10/177 Phương Lưu 2, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114955

Người đại diện: Lý Trọng Hinh

Thôn Khôi Vĩ Hạ (tại nhà Nguyễn Văn Chất), Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722638

Người đại diện: Vũ Thành Đô

Lô 02, H36, ngõ 603 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722645

Người đại diện: Vũ Đức Dương

Số 11 ngách 44 ngõ 218 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114948

Người đại diện: Nguyễn Thế Long

Số 1/27/104 Lam Sơn, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114930

Người đại diện: Nhân Duy Hiệp

Thôn Phương Chử Bắc ( nhà ông Nhân Duy Hiệp), Xã Trường Thành, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236576

Người đại diện: Lê Thiên Cường

Tổ 1, ấp Cây Thông Ngoài, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236453

Người đại diện: Nguyễn Đông Đàng

Tổ 4, Thôn Hà Bình, Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316946925

Người đại diện: Phan Đình Đức Sơn

Số 99 - 101 Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236463

Người đại diện: Đặng Út Duyên

Thửa đất số 8-9, đường Trần Thủ Độ, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947414

Người đại diện: Nguyễn Đức Toàn Võ Trung Tín

Lầu 1, 224-226 Nguyễn Phúc Nguyên, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết