Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mộc Thủy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mộc Thủy do Nguyễn Văn Đức thành lập vào ngày 22/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mộc Thủy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mộc Thủy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Moc Thuy Export And Import Trade Investment Company Limited

Địa chỉ: 29 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315062024

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 22/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315062024

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mộc Thủy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
3 08101 Khai thác đá N
4 08102 Khai thác cát, sỏi N
5 08103 Khai thác đất sét N
6 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 08930 Khai thác muối N
9 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
11 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
12 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
13 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
14 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
15 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
16 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
17 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
20 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
21 42200 Xây dựng công trình công ích N
22 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
23 43110 Phá dỡ N
24 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
25 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
26 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
27 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
29 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 46411 Bán buôn vải N
51 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
52 46413 Bán buôn hàng may mặc N
53 46414 Bán buôn giày dép N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
100 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
109 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
110 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
111 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
112 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
113 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
114 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
117 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
120 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
121 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
122 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
123 58110 Xuất bản sách N
124 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
125 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
126 58190 Hoạt động xuất bản khác N
127 58200 Xuất bản phần mềm N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 77101 Cho thuê ôtô N
130 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
131 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
132 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
133 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
134 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
135 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
136 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
137 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
138 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
139 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
140 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
141 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800744296-002

180C Bắc Cái Sắn, ấp Phụng Qưới B - Thị trấn Thạnh An - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300495491

Người đại diện: Trịnh Văn Phương

Số 234 đường Thiên Đức - Phường Vệ An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501151809

Người đại diện: Nguyễn Thị Vinh

Số 1/6I Trần Khắc Chung - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603134859-001

Người đại diện: Phạm Quốc Dũng

Số 1A 18, đường Ngô Gia Tư, khu 6 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702353467

Người đại diện: Hồ Đình Hùng

Số 832/A, Tổ 3, ấp 4 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801155991

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Diễm

22 đường số 3, Khu Tái định cư Metro - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300495501

Người đại diện: Đào Quang Trung

Số 101, Nguyễn Gia Thiều - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501156564

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Số 19/2 Trần Đồng - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106696891-001

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

Số A 20, KP 4 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702354326

Người đại diện: Trần Thị Tư Hậu

Số 77/09, Khu phố Đông A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300495526

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Huyền

Ngõ 178, đường Nguyễn Trãi - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801156000

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

H55 Khu dân cư 586 - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết