Công Ty TNHH Đào Tạo Trang Điểm Trí Huệ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đào Tạo Trang Điểm Trí Huệ do Trần Hữu Trí thành lập vào ngày 23/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đào Tạo Trang Điểm Trí Huệ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Tạo Trang Điểm Trí Huệ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tri Hue Make Up Education Company Limited

Địa chỉ: 165/5 Phan Đăng Lưu, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315064952

Người ĐDPL: Trần Hữu Trí

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315064952

Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Tạo Trang Điểm Trí Huệ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
12 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
29 16102 Bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 46411 Bán buôn vải N
35 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
36 46413 Bán buôn hàng may mặc N
37 46414 Bán buôn giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
91 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
92 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
93 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
94 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
95 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
96 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
97 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
98 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
99 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
100 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
101 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
102 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
103 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
104 49200 Vận tải bằng xe buýt N
105 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
106 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
110 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
113 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
114 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
115 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
116 58110 Xuất bản sách N
117 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
118 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
119 58190 Hoạt động xuất bản khác N
120 58200 Xuất bản phần mềm N
121 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
122 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
123 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
124 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
125 59120 Hoạt động hậu kỳ N
126 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
127 5914 Hoạt động chiếu phim N
128 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
129 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
130 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
131 60100 Hoạt động phát thanh N
132 60210 Hoạt động truyền hình N
133 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
134 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
135 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
136 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
137 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
138 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
139 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
140 79110 Đại lý du lịch N
141 79120 Điều hành tua du lịch N
142 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
143 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
144 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
145 80300 Dịch vụ điều tra N
146 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
147 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
148 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
149 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
150 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
151 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
152 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
153 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
154 8532 Giáo dục nghề nghiệp Y
155 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
156 85322 Dạy nghề N
157 85410 Đào tạo cao đẳng N
158 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
159 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
160 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
161 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
162 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302729078

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phong

29/6 Thạch Thị Thanh Phường TĐ - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302098425-001

Người đại diện: Lê Thị Xuân Trang

74 Nguyễn Cư Trinh Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302735995

Người đại diện: Trần Đức Bình

212/158 Nguyễn Văn Nguyễn Phường TĐ - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101251112-001

Người đại diện: Quách Ngọc Anh

10/10 Trần Nhật Duật - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302738160

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Tâm

68/210 Trần Quang Khải Phường TĐ - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302738474

Người đại diện: Lê Ngọc Dung

129A Nguyễn Huệ #2 P-C201 Tòa Nhà Kim Đô Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302738234

65 Nguyễn Trãi Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302738410

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liễu

8 Lê Duẩn Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302738202

Người đại diện: Trần Thị Hồng Loan

88 Đường Tôn Thất Tùng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302741420

Người đại diện: Đinh Thị Thanh Tâm

266 Cô Bắc - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302741501

Người đại diện: Nguyễn Sơn Hùng

104/2 Mai Thị Lựu Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302740427

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Vân

42A Lý Văn Phức Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết