Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khang Duy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khang Duy do Nguyễn Thị Phương Linh thành lập vào ngày 23/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khang Duy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khang Duy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khang Duy Service Trading Business Company Limited

Địa chỉ: 19 Đường C18, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315065730

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315065730

Lĩnh vực: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khang Duy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Y
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
27 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
28 35302 Sản xuất nước đá N
29 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
30 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
31 37001 Thoát nước N
32 37002 Xử lý nước thải N
33 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 46411 Bán buôn vải N
73 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
74 46413 Bán buôn hàng may mặc N
75 46414 Bán buôn giày dép N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
107 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
108 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
109 46694 Bán buôn cao su N
110 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
111 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
112 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
113 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
127 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
128 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
129 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
130 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
131 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
132 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
133 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
134 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
135 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
136 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
137 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
138 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
147 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
148 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
149 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
150 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
151 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
152 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
153 53100 Bưu chính N
154 53200 Chuyển phát N
155 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55101 Khách sạn N
157 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
165 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
166 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
167 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
168 58110 Xuất bản sách N
169 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
170 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
171 58190 Hoạt động xuất bản khác N
172 58200 Xuất bản phần mềm N
173 7710 Cho thuê xe có động cơ N
174 77101 Cho thuê ôtô N
175 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
176 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
177 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
178 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
179 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
180 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
181 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
182 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
183 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
184 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
185 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
186 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315138918

Người đại diện: Đỗ Minh Thành

87 Nguyễn Trọng Lôi, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314888107

Người đại diện: Thái Thị Thanh Thủy

38 Rạch Bà Lớn, Khu dân cư Ấp 5 , Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900325526-028

Người đại diện: Th�i Th� L� Thu�

S� 584 ���ng H� Huy T�p - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107624593

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Số nhà 61, ngõ 124 đường âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315141149

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sơn

536/47/5 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313672539

Người đại diện: Huỳnh Thị Mỹ Linh

Số 884F Tỉnh Lộ 15, ấp 12 - Xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314888410

Người đại diện: Đới Sĩ Dũng

E20/1D6 Ấp 5 , Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106856961

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Số 2 ngõ 455, tổ Yên Hà, đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107626833

Người đại diện: Hà Mạnh Hùng

Tổ 11 - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315145009

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh Tuấn

281/72 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315118661

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Yến

Số 09 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106856986

Người đại diện: Hoàng Thị Oanh

Thôn ái Mộ - Xã Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết