Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Hợp Tác Quốc Tế Nhất Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Hợp Tác Quốc Tế Nhất Việt do Ngô Cao Cấp thành lập vào ngày 28/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Hợp Tác Quốc Tế Nhất Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Hợp Tác Quốc Tế Nhất Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Viet International Cooperation And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 542 Dương Quảng Hàm, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315075312

Người ĐDPL: Ngô Cao Cấp

Ngày bắt đầu HĐ: 28/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315075312

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Hợp Tác Quốc Tế Nhất Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 46411 Bán buôn vải N
31 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
32 46413 Bán buôn hàng may mặc N
33 46414 Bán buôn giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
56 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
57 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
58 53100 Bưu chính N
59 53200 Chuyển phát N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55101 Khách sạn N
62 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
71 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
72 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 75000 Hoạt động thú y N
74 7710 Cho thuê xe có động cơ N
75 77101 Cho thuê ôtô N
76 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
77 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
78 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
79 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
80 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
81 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
82 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
83 79110 Đại lý du lịch N
84 79120 Điều hành tua du lịch N
85 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
86 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
87 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
88 80300 Dịch vụ điều tra N
89 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
90 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
91 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
92 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
93 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
96 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
97 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
98 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
99 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
100 82920 Dịch vụ đóng gói N
101 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
103 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
104 85322 Dạy nghề N
105 85410 Đào tạo cao đẳng N
106 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
107 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
108 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
109 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
110 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700638069

Người đại diện: Ngô Thị Sơn

Tổ 3, khu 2 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700424341

635 Nguyễn Trung Trực - An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801315460

Người đại diện: Lê Phương Thuỷ

Thôn 8, xã Xuân Hoà - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105368707-003

Người đại diện: Nguyễn Văn Thủy

14 Đào Duy Anh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800267651

Người đại diện: Dương Đình Thạch

Thôn Tông Phố - Xã Thanh Quang - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700638372

Người đại diện: Trương Thị Dương

Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế - Xã Hoàng Quế - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700424422

Người đại diện: Nguyễn Việt Hòa

Số 01 Nguyễn Thái Bình - Khu Phố Võ Trường Toản - Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801027751

Người đại diện: Nguyễn Công Đại

Thôn Trung Hoà, xã Thái Hoà - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800267669

Người đại diện: Vũ Thị Huyền

Cụm Công nghiệp Ba Hàng - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401605323

Người đại diện: Nguyễn Minh Duy

Tổ 58, Hòa Khánh Bắc - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700638397

Người đại diện: Phạm Hồng Thắng

Tổ 8, khu 4 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500413427-007

Người đại diện: Đinh Việt ánh

630 - Nguyễn Trung Trực - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết