Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vivi Capital Holdings

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vivi Capital Holdings do Lê Hữu Vinh thành lập vào ngày 01/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vivi Capital Holdings.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vivi Capital Holdings mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vivi Capital Holdings Investment Corporation

Địa chỉ: L18-11-13 Tầng 18, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315086201

Người ĐDPL: Lê Hữu Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315086201

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vivi Capital Holdings

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
37 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
50 08101 Khai thác đá N
51 08102 Khai thác cát, sỏi N
52 08103 Khai thác đất sét N
53 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
54 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
55 08930 Khai thác muối N
56 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
58 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
72 35101 Sản xuất điện N
73 35102 Truyền tải và phân phối điện N
74 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 37001 Thoát nước N
77 37002 Xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 3812 Thu gom rác thải độc hại N
80 38121 Thu gom rác thải y tế N
81 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
82 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
83 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
84 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
85 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
86 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
87 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
88 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
89 42200 Xây dựng công trình công ích N
90 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
91 43110 Phá dỡ N
92 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
93 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
94 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
96 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
105 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
107 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
108 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 4541 Bán mô tô, xe máy N
113 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
114 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
115 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
116 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
117 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
123 46202 Bán buôn hoa và cây N
124 46203 Bán buôn động vật sống N
125 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
126 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
127 46310 Bán buôn gạo N
128 4632 Bán buôn thực phẩm N
129 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
130 46322 Bán buôn thủy sản N
131 46323 Bán buôn rau, quả N
132 46324 Bán buôn cà phê N
133 46325 Bán buôn chè N
134 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
135 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
136 4633 Bán buôn đồ uống N
137 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
138 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
139 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
140 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
141 46411 Bán buôn vải N
142 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
143 46413 Bán buôn hàng may mặc N
144 46414 Bán buôn giày dép N
145 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
146 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
147 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
148 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
149 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
150 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
151 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
152 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
153 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
154 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
155 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
156 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
157 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
158 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
159 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
160 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
161 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
162 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
163 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
164 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
165 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
166 46621 Bán buôn quặng kim loại N
167 46622 Bán buôn sắt, thép N
168 46623 Bán buôn kim loại khác N
169 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
170 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
172 46632 Bán buôn xi măng N
173 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
174 46634 Bán buôn kính xây dựng N
175 46635 Bán buôn sơn, vécni N
176 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
177 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
178 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
179 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
180 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
181 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
182 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
183 46694 Bán buôn cao su N
184 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
185 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
186 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
187 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
188 46900 Bán buôn tổng hợp N
189 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
207 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
208 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
209 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
210 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
211 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
212 50111 Vận tải hành khách ven biển N
213 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
214 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
215 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
216 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
217 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
218 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
219 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
220 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
221 53100 Bưu chính N
222 53200 Chuyển phát N
223 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55101 Khách sạn N
225 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
228 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
229 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
230 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
231 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
232 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
233 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
234 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
235 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
236 58110 Xuất bản sách N
237 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
238 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
239 58190 Hoạt động xuất bản khác N
240 58200 Xuất bản phần mềm N
241 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
242 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
243 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
244 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
245 59120 Hoạt động hậu kỳ N
246 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
247 7710 Cho thuê xe có động cơ N
248 77101 Cho thuê ôtô N
249 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
250 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
251 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
252 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
253 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
254 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
255 85322 Dạy nghề N
256 85410 Đào tạo cao đẳng N
257 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
258 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
259 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
260 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
261 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
262 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
263 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
264 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
265 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
266 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
267 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
268 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
269 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
270 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702995344

Người đại diện: Hứa Xuân Hoàng

Thửa đất số 4713, Tờ bản đồ số 32, KDC ấp 5A, Đường NA2, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702995351

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Thửa đất số 131, tờ bản đồ số 17, Đường ĐH 410, Tổ 1, Khu phố 6, Phường Vĩnh Tân, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300796945

Người đại diện: Phạm Tuấn Hải

Số nhà 006, Phố Tản Đà, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947083

Người đại diện: Cao Thùy Trang

110D Ngô Quyền, Phường 08, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947076

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chung

278/5/3 Nguyễn Xí, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109198

Người đại diện: Võ Thị Phương Thảo

K14/16 Lưu Quang Thuận, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801257147

Người đại diện: Bùi Văn Trí

41 Hùng Vương, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721200

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số 71 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316946347

Người đại diện: Trần Hoàng Duy

415/79 Đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114761

Người đại diện: Ngô Quang Vinh

Số 129 Nguyễn Tường Loan, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236397

Người đại diện: Phan Lê Tấn

Thôn Thanh Quýt 3, Xã Điện Thắng Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721218

Người đại diện: Trần Trọng Thắng

Tầng 09, số 05 Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết