Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lộc Phát Asia Pacific Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lộc Phát Asia Pacific Group do Bồ Xuân Vinh thành lập vào ngày 04/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lộc Phát Asia Pacific Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lộc Phát Asia Pacific Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Loc Phat Asia Pacific Group Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, toà nhà Indochina Park Tower, số 4, Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315086314

Người ĐDPL: Bồ Xuân Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315086314

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lộc Phát Asia Pacific Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
16 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
17 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
18 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
26 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
27 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
28 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
29 05200 Khai thác và thu gom than non N
30 06100 Khai thác dầu thô N
31 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
32 07100 Khai thác quặng sắt N
33 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
82 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
83 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
84 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
85 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
86 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
87 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
88 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
89 46612 Bán buôn dầu thô N
90 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
91 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 46621 Bán buôn quặng kim loại N
94 46622 Bán buôn sắt, thép N
95 46623 Bán buôn kim loại khác N
96 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
116 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
117 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
118 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
119 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
120 49400 Vận tải đường ống N
121 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
122 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
123 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
124 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
125 53100 Bưu chính N
126 53200 Chuyển phát N
127 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
128 71101 Hoạt động kiến trúc N
129 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
130 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
131 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
132 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
133 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
134 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
135 73100 Quảng cáo N
136 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
137 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
138 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
139 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
140 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
141 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
142 79110 Đại lý du lịch N
143 79120 Điều hành tua du lịch N
144 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
145 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
146 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
147 80300 Dịch vụ điều tra N
148 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
149 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
150 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
151 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
152 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401532749

Người đại diện: Hoàng Thế Nhật

K354/43 Trưng Nữ Vương - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200623721

Người đại diện: Nguyễn đức Đa

Đắc Lộc, Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201211360

Người đại diện: Công ty bảo hiểm SHB

Số 66/11 Trại Chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111761-083

Người đại diện: Phạm Kim Khánh

Số 629 Đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057499

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Thôn Liên Thịnh - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200163890-004

121 CMT8 - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533446

503 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200294241

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dương

7B Tập thể Quân y viện 87, Tuệ Tĩnh, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201211459

Người đại diện: Nguyễn Đức Anh

Lô 33 khu dân cư Hồ Nam, đường ven hồ Lâm Tường - Phường Hồ Nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057957

Người đại diện: Vũ Tiến Chung

Số 197 Trường Thi - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700328162

Người đại diện: Tạ Đức Quyết

Thôn 1, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301446327-001

386 đường CMT8 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết