Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Đảo Kim Cương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Đảo Kim Cương do Phạm Thị Thủy thành lập vào ngày 05/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Đảo Kim Cương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Đảo Kim Cương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Cuong Island Technology Service Company Limited

Địa chỉ: 93/8 Phạm Văn Hai, Phường 3, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315090261

Người ĐDPL: Phạm Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315090261

Lĩnh vực: Xuất bản phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Đảo Kim Cương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
34 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
93 50111 Vận tải hành khách ven biển N
94 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
95 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
96 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
97 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
98 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
99 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
102 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 51100 Vận tải hành khách hàng không N
105 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
106 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55101 Khách sạn N
108 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm Y
124 5914 Hoạt động chiếu phim N
125 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
126 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
127 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
128 60100 Hoạt động phát thanh N
129 60210 Hoạt động truyền hình N
130 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
131 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
132 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
133 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
134 6190 Hoạt động viễn thông khác N
135 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
136 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
137 62010 Lập trình máy vi tính N
138 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
139 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
140 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
141 63120 Cổng thông tin N
142 63210 Hoạt động thông tấn N
143 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
144 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
145 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
146 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
147 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
148 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
149 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
150 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
151 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
152 7710 Cho thuê xe có động cơ N
153 77101 Cho thuê ôtô N
154 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
155 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
156 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
157 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
158 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
159 92001 Hoạt động xổ số N
160 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
161 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
162 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
163 93190 Hoạt động thể thao khác N
164 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
165 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
166 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
167 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
168 94200 Hoạt động của công đoàn N
169 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
170 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
171 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
172 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
173 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
174 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
175 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
176 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
177 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
178 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
179 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
180 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
181 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
182 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
183 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
185 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
186 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
187 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309485462

Người đại diện: Phan Thị Thanh Nhàn

59 Lầu 1, Hiệp Bình, Khu phố 6 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311380474

Người đại diện: Huỳnh Quốc Khánh

1051 Lũy Bán Bích - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311997281

Người đại diện: Võ Duy Khánh

3-5 Đường 17B - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304500565-003

Người đại diện: Cao Thị Ngọc Anh

318A Trường Chinh - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308772746-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

121 Chu Văn An - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309484807

Người đại diện: Phạm Trung Thành

76 Cây Keo, Tổ 6, Khu phố 1 - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306513721-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tâm

38 Chế Lan Viên - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311996961

Người đại diện: Thái Văn Tám

Số 40, Đường Số 3, KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302081968-001

Người đại diện: Lâm Ngọc Châu

540A âu Cơ - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304393539-001

Người đại diện: Diệp Trần Bình

32 Phú Mỹ - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309482743

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hương Loan

17 Hòa Bình Phường Bình Thọ - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309412009-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thùy

161B Lũy Bán Bích - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết