Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lê Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lê Nguyễn do Nguyễn Thị Hải thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lê Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lê Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Nguyen Import Export Trading Construction Production Company Limited

Địa chỉ: 72/26B Ngô Tất Tố , Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315095598

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315095598

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lê Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
26 46632 Bán buôn xi măng N
27 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
28 46634 Bán buôn kính xây dựng N
29 46635 Bán buôn sơn, vécni N
30 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
31 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
32 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
59 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
60 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
61 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
62 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 51100 Vận tải hành khách hàng không N
65 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
87 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
88 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
89 58110 Xuất bản sách N
90 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
91 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
92 58190 Hoạt động xuất bản khác N
93 58200 Xuất bản phần mềm N
94 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
95 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
96 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
97 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
98 59120 Hoạt động hậu kỳ N
99 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
100 5914 Hoạt động chiếu phim N
101 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
102 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
103 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
104 60100 Hoạt động phát thanh N
105 60210 Hoạt động truyền hình N
106 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
107 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
108 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
109 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 71101 Hoạt động kiến trúc N
112 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
113 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
114 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
115 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
116 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
117 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
118 73100 Quảng cáo N
119 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
123 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
124 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
125 79110 Đại lý du lịch N
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
128 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
129 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
130 80300 Dịch vụ điều tra N
131 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
132 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
133 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
134 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
135 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1701090839

Người đại diện: Giang Xiếu Hòa

Tổ 2, ấp Vĩnh Phú - Xã Vĩnh Hòa Phú - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300507517

Người đại diện: Nguyễn Thế Doanh

Thôn Bồng Lai - Xã Bồng Lai - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101002615

Khu Phố I, Thị Trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801615584

Người đại diện: Nguyễn Tăng Hòa

Số 296 Hải Thượng Lãn ông - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501225095

Người đại diện: Lê Hoàng Công Quốc Bình

6B4 Lê Lợi, Trung Tâm Thương Maị Châu Đức - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300507838

Người đại diện: Trịnh Anh Toàn

Thôn Vọng Nguyệt - Xã Tam Giang - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701090324

Người đại diện: Nguyễn Văn Bữu

256 ấp Rọc Lá, xã Tây Yên A - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101002608

Khu Phố I, Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801172163-020

Khu kinh tế nghi sơn - Tỉnh Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501225024

Người đại diện: Nguyễn Phan Nguyệt Trinh

Số 118 Quốc Lộ 55, Khu phố Phước Hòa - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết