Công Ty Cổ Phần Green Met

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Green Met do Trần Văn Hải Bằng thành lập vào ngày 07/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Green Met.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Green Met mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Met Joint Stock Company

Địa chỉ: 7/31 Đường 44, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315098694

Người ĐDPL: Trần Văn Hải Bằng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315098694

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Green Met

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01281 Trồng cây gia vị N
11 01282 Trồng cây dược liệu N
12 01290 Trồng cây lâu năm khác N
13 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
14 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
15 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
16 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
17 01450 Chăn nuôi lợn N
18 0146 Chăn nuôi gia cầm N
19 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
20 01462 Chăn nuôi gà N
21 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
22 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
32 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
33 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
34 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
35 02210 Khai thác gỗ N
36 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
37 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
38 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
39 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 37001 Thoát nước N
42 37002 Xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
78 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
79 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
80 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
83 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
84 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
85 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55101 Khách sạn N
98 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
107 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
108 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
109 58110 Xuất bản sách N
110 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
111 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
112 58190 Hoạt động xuất bản khác N
113 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1602023020

Người đại diện: Dương Tuyết Phương

ấp Tô Hạ - Xã Núi Tô - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958768

Người đại diện: Đinh Ngọc Sáng

Khu 4A - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200544237-002

Người đại diện: Nguyễn Lê Nguyên

Số 111 Nguyễn Huệ - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782555

Người đại diện: Võ Thị Kiều Loan

Phú Lộc Tây 3, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901224762

Người đại diện: Nguyễn Thị Gái

Thửa đất số 862, Tờ bản đồ số 31, ấp Suối Sâu - Xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602023158

Người đại diện: Lê Hữu Hoàng

Số 54B2 Lý Bôn, Khóm Bình Khánh 7 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958888

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

Khu 3 - Xã Phượng Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782516

Người đại diện: Hoàng Thị Sen

Tổ 20 Hòn Nghê 2, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401011479

Người đại diện: Trần Thị Thúy Uyên

Số 77 Lê Lợi - Phường 3 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901224730

Người đại diện: Phạm Tấn Hòa

Tổ 1, ấp Long Hải - Xã Trường Tây - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602023246

Người đại diện: Võ Vương Vạn Đức

Số 1184/57, Khóm bình đức 1 - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958951

Người đại diện: Trần Thị Bình

Khu 15 - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết