Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Phẩm Hải Yến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Phẩm Hải Yến do Trần Thị Cẩm Nhung thành lập vào ngày 13/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Phẩm Hải Yến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Phẩm Hải Yến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: My Pham Hai Yen Trading Service Company Limited

Địa chỉ: 57/44 Trần Bình Trọng, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315105750

Người ĐDPL: Trần Thị Cẩm Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315105750

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Phẩm Hải Yến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
51 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
52 85322 Dạy nghề N
53 85410 Đào tạo cao đẳng N
54 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
55 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
56 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
57 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
58 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
59 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
60 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
61 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
62 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
63 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
64 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N