Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amy do Đàng Quang Võ thành lập vào ngày 13/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Amy Investment Corporation

Địa chỉ: Tầng 2, Số 6-8 Đường D2, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315108624

Người ĐDPL: Đàng Quang Võ

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315108624

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0146 Chăn nuôi gia cầm N
26 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
27 01462 Chăn nuôi gà N
28 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
29 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
30 01490 Chăn nuôi khác N
31 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
32 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
33 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
34 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
35 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
36 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
37 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
38 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
39 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
40 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
52 07221 Khai thác quặng bôxít N
53 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
54 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
55 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
56 08101 Khai thác đá N
57 08102 Khai thác cát, sỏi N
58 08103 Khai thác đất sét N
59 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
60 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
61 08930 Khai thác muối N
62 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
64 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
65 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
67 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
68 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
69 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
70 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
71 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
72 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
73 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
74 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
75 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
76 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
77 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
78 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
79 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
91 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
92 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
93 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
94 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
95 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
96 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
97 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
98 26520 Sản xuất đồng hồ N
99 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
100 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
101 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
102 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
103 37001 Thoát nước N
104 37002 Xử lý nước thải N
105 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
106 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
107 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
108 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
109 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
110 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
111 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
112 42200 Xây dựng công trình công ích N
113 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
114 43110 Phá dỡ N
115 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
116 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
117 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
119 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
121 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
122 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
123 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
124 46101 Đại lý N
125 46102 Môi giới N
126 46103 Đấu giá N
127 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
128 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
129 46202 Bán buôn hoa và cây N
130 46203 Bán buôn động vật sống N
131 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
132 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
133 46310 Bán buôn gạo N
134 4632 Bán buôn thực phẩm N
135 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
136 46322 Bán buôn thủy sản N
137 46323 Bán buôn rau, quả N
138 46324 Bán buôn cà phê N
139 46325 Bán buôn chè N
140 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
141 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
142 4633 Bán buôn đồ uống N
143 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
144 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
145 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
146 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
147 46411 Bán buôn vải N
148 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
149 46413 Bán buôn hàng may mặc N
150 46414 Bán buôn giày dép N
151 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
152 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
153 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
154 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
155 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
156 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
157 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
158 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
159 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
160 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
161 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
162 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
163 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
164 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
165 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
166 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
167 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
168 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
169 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
170 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
171 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
172 46621 Bán buôn quặng kim loại N
173 46622 Bán buôn sắt, thép N
174 46623 Bán buôn kim loại khác N
175 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
176 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
178 46632 Bán buôn xi măng N
179 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
180 46634 Bán buôn kính xây dựng N
181 46635 Bán buôn sơn, vécni N
182 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
183 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
184 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
186 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
187 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
188 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
189 46694 Bán buôn cao su N
190 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
191 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
192 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
193 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 46900 Bán buôn tổng hợp N
195 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
231 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
232 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
233 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
234 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
235 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
236 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
237 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
238 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
239 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
240 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
241 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
242 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
243 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
244 49400 Vận tải đường ống N
245 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
246 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
247 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
248 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
249 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55101 Khách sạn N
251 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
254 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
255 71101 Hoạt động kiến trúc N
256 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
257 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
258 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
259 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
260 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
261 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
262 73100 Quảng cáo N
263 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
264 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
265 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
266 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
267 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
268 85322 Dạy nghề N
269 85410 Đào tạo cao đẳng N
270 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
271 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
272 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
273 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
274 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314003097

Người đại diện: Phùng Thị Phượng

610 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2 - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107363285

Người đại diện: Nguyễn Minh Hải

Số 4/131, ngõ Xuân Đỗ, đường 195 - Phường Cự Khối - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108023700

Người đại diện: Nguyễn Trường Nam

Số nhà 41, ngách 106, ngõ 43 phố Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314365474

Người đại diện: Châu Hưng Vinh

Tầng 5, Tòa nhà Songdo, 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312554860

Người đại diện: Hồ Thị Ngọc Gấm

158/10 Đường số 10 - Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314002907

Người đại diện: Quan Quốc Quỳnh Như

90 Nguyễn Quý Đức - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314719557

Người đại diện: Phạm Đức Trang

163/7 Đường HT35, Khu phố 1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107365243

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

B5 lô BT06, khu đô thị Việt Hưng, đường Lưu Khánh Đàm - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108023161

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Diệp

Tầng 6, Tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314366164

Người đại diện: Lê Thị Thu

Tầng Lửng tại tầng 1, Tòa nhà An Phú Plaza, 117 -119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312555159

Người đại diện: Phan Ngọc Anh

50 đường 24 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314004848

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

393/1/5A Nguyễn Thị Định - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết