Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trí Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trí Anh do Nguyễn Thanh Hùng thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trí Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trí Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tri Anh Construction Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 454 Trường Chinh , Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315109191

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315109191

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trí Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
34 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 46621 Bán buôn quặng kim loại N
63 46622 Bán buôn sắt, thép N
64 46623 Bán buôn kim loại khác N
65 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
98 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
99 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
100 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
103 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
112 50111 Vận tải hành khách ven biển N
113 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
114 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
115 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
116 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
117 51100 Vận tải hành khách hàng không N
118 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
119 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
120 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
121 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
124 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
125 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
126 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
127 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
128 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
129 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
130 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
131 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
132 53100 Bưu chính N
133 53200 Chuyển phát N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
140 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
141 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
142 58110 Xuất bản sách N
143 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
144 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
145 58190 Hoạt động xuất bản khác N
146 58200 Xuất bản phần mềm N
147 6190 Hoạt động viễn thông khác N
148 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
149 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
150 62010 Lập trình máy vi tính N
151 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
152 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
153 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
154 63120 Cổng thông tin N
155 63210 Hoạt động thông tấn N
156 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
157 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
158 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
159 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
160 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
161 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
162 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
163 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
164 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
165 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
166 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
167 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
168 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
169 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
170 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
171 82920 Dịch vụ đóng gói N
172 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314244582

Người đại diện: Hồ Như Thủy

B7/8EW Quốc Lộ 50, Ấp 3, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104894591

Người đại diện: Dương Văn Hưng

Thôn Linh Quy - Xã Kim Sơn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314809472

Người đại diện: Mai Xuân Vũ

244 Nguyễn Xí, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312087486

Người đại diện: Trần Hải Phú

122 ấp 1, Tỉnh Lộ 8 - Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106663582

Người đại diện: Nguyễn Hành Trình

Số 9, ngách 9, ngõ 38, đường Xuân La - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314841846

Người đại diện: Bùi Đình Huy

421 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104897909

Người đại diện: Đỗ Thị Anh Thư

Số 285 đường Nguyễn Đức Thuận, thị trấn Trâu quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314245970

Người đại diện: Hà Long Quốc

C6/19 Lê Đình Chi, Ấp 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314809419

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

279 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312090746

Người đại diện: Sơn Huôl

09 tổ II, ấp Cây Da - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106663649

Người đại diện: Thân Thị Thanh Thủy

Số 10, ngõ 1, đường âu Cơ - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104900206

Người đại diện: Đinh Văn Tới

Số 71 ngõ 1049 đường Nguyễn Đức Thuận - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết