Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bst Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bst Việt Nam do Bùi Văn Bình thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bst Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bst Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bst Viet Nam Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 554/24 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315111899

Người ĐDPL: Bùi Văn Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315111899

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bst Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
33 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
36 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
37 20222 Sản xuất mực in N
38 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
40 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
42 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
43 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
44 23941 Sản xuất xi măng N
45 23942 Sản xuất vôi N
46 23943 Sản xuất thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 24320 Đúc kim loại màu N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
58 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
59 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
60 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
61 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
62 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
63 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
64 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32200 Sản xuất nhạc cụ N
67 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
68 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
69 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
70 35101 Sản xuất điện N
71 35102 Truyền tải và phân phối điện N
72 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
73 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
74 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
75 35302 Sản xuất nước đá N
76 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
77 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
78 37001 Thoát nước N
79 37002 Xử lý nước thải N
80 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
81 3812 Thu gom rác thải độc hại N
82 38121 Thu gom rác thải y tế N
83 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
84 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
85 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
86 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
87 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
88 3830 Tái chế phế liệu N
89 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
90 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
91 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
92 41000 Xây dựng nhà các loại N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
95 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
96 42200 Xây dựng công trình công ích N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
128 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
131 46411 Bán buôn vải N
132 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
133 46413 Bán buôn hàng may mặc N
134 46414 Bán buôn giày dép N
135 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
136 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
137 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
138 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
139 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
140 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
141 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
142 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
143 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
144 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
145 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
146 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
147 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
148 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
149 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
150 46612 Bán buôn dầu thô N
151 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
152 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
153 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
154 46621 Bán buôn quặng kim loại N
155 46622 Bán buôn sắt, thép N
156 46623 Bán buôn kim loại khác N
157 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
158 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
160 46632 Bán buôn xi măng N
161 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
162 46634 Bán buôn kính xây dựng N
163 46635 Bán buôn sơn, vécni N
164 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
165 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
166 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
168 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
169 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
170 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
171 46694 Bán buôn cao su N
172 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
173 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
174 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
175 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 46900 Bán buôn tổng hợp N
177 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
180 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
201 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
202 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
203 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
204 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
205 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
206 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
207 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
216 50111 Vận tải hành khách ven biển N
217 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
218 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
219 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
220 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
221 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
222 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
223 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
224 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
225 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
226 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
227 51100 Vận tải hành khách hàng không N
228 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
229 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
230 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
231 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
232 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
233 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
234 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
235 5224 Bốc xếp hàng hóa N
236 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
237 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
238 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
239 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
240 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
241 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
242 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
243 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
244 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
245 53100 Bưu chính N
246 53200 Chuyển phát N
247 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55101 Khách sạn N
249 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
258 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
259 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
260 58110 Xuất bản sách N
261 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
262 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
263 58190 Hoạt động xuất bản khác N
264 58200 Xuất bản phần mềm N
265 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
266 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
267 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
268 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
269 59120 Hoạt động hậu kỳ N
270 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
271 5914 Hoạt động chiếu phim N
272 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
273 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
274 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
275 60100 Hoạt động phát thanh N
276 60210 Hoạt động truyền hình N
277 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
278 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
279 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
280 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
281 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
282 71101 Hoạt động kiến trúc N
283 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
284 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
285 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
286 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
287 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
288 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
289 73100 Quảng cáo N
290 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
291 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
292 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
293 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
294 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
295 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
296 75000 Hoạt động thú y N
297 7710 Cho thuê xe có động cơ N
298 77101 Cho thuê ôtô N
299 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
300 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
301 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
302 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701800909

Người đại diện: Trịnh Thị Đông

26/10 khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602381855

Người đại diện: Đinh Thị Huệ

Tổ 7, ấp 5 Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200849489-013

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101374241-001

39 Lê Lợi - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701800930

Người đại diện: Dương Tiến Tài

A 4+5 Phố Thương Mại Gold Town, Đồng Khởi, KP 2 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201009122

Người đại diện: Lê Công Bảo

Thôn Quỳnh Hoàng - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602381911

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

14/56A, KP 3, Tam hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401356846

105 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701800994

Người đại diện: Nguyễn Lê

72 ĐX 080, Khu 3 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602381809

Người đại diện: Phạm Vĩnh Khang

Văn phòng giao dịch: ấp 4, Quốc lộ 1 - Xã Xuân Hưng - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết