Công Ty TNHH Kavi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kavi do Lê Thị Thu Hằng thành lập vào ngày 18/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kavi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kavi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kavi Company Limited

Địa chỉ: 277/22 Bến Vân Đồn, Phường 02, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315114924

Người ĐDPL: Lê Thị Thu Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315114924

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kavi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
19 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
20 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
21 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
22 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
23 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
24 49400 Vận tải đường ống N
25 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
26 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
27 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
28 51100 Vận tải hành khách hàng không N
29 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
30 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
31 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
32 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
33 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
34 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
35 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
36 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
37 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
38 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
39 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
40 5224 Bốc xếp hàng hóa N
41 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
42 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
43 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
44 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
45 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
46 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
47 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
48 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
49 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
50 53100 Bưu chính N
51 53200 Chuyển phát N
52 7710 Cho thuê xe có động cơ N
53 77101 Cho thuê ôtô N
54 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
55 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
56 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
57 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
58 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
59 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
60 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
61 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
62 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
63 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
64 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
65 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602155493

Người đại diện: Lê Tân Tiến

Số 98, Tổ 17, Kp5 Phường Trảng Dài - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200933772

Người đại diện: Phạm Hữu Hiền

Km 92 quốc lộ 5 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701646580

Người đại diện: Lê Hồng Dũng

Số 40A/3B, khu phố Bình Đường 3 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401204674

Người đại diện: Võ Đua

Tổ 2 - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602155616

Người đại diện: Lưu Thúc Nhi

Số 1/1, tổ 8, ấp Đồng Nai - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200933934

Người đại diện: Phạm Văn Sinh

Sáô 27 Điện Biên Phủ - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701647182

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Số 15/5D đường Trần Văn ơn, Tổ 5, Khu phố 7 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401205036

Tổ 65 Phường An Khê - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602155581

Người đại diện: Nguyễn Xuân Việt

12/111B, Kp3 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết