Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thái Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thái Nguyên do Cao Xuân Thủy thành lập vào ngày 18/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thái Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thái Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Nguyen Trade And Import Export Company Limited

Địa chỉ: 164/8 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315116199

Người ĐDPL: Cao Xuân Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315116199

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thái Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
10 01462 Chăn nuôi gà N
11 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
12 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
13 01490 Chăn nuôi khác N
14 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
22 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
23 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
24 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
30 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
31 08101 Khai thác đá N
32 08102 Khai thác cát, sỏi N
33 08103 Khai thác đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
36 08930 Khai thác muối N
37 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
39 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 37001 Thoát nước N
42 37002 Xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 3812 Thu gom rác thải độc hại N
45 38121 Thu gom rác thải y tế N
46 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
50 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
75 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
76 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
138 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
139 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
140 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
141 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
144 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
145 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
146 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
147 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
148 49400 Vận tải đường ống N
149 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
150 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
151 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
152 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
153 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
154 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
155 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
156 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
157 53100 Bưu chính N
158 53200 Chuyển phát N
159 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
160 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
161 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
162 58110 Xuất bản sách N
163 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
164 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
165 58190 Hoạt động xuất bản khác N
166 58200 Xuất bản phần mềm N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602328724

Người đại diện: Lê Thụy Thạch Thảo

783A, KP 8 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401323819

Lô 9, Khu S, Phường Trung Nghĩa - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701749360

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Hà

Số 312/44, Khu phố 3 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984495

Xã Đoàn Xá - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602328065

Người đại diện: Nguyễn Quang Việt

Số 7/3, KP 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401323801

02 Hoàng Hoa Thám - Phường Tân Chính - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701749522

Người đại diện: Trần Thị Thu Trang

Số 141B/2, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984488

TT Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602327960

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỳ Lan

317/7, thôn Đông Bình, ấp Bùi Chu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401323791

Người đại diện: Cao Ngọc ánh

448/15 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết