Công Ty TNHH The Highball

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH The Highball do Đặng Thái Bình thành lập vào ngày 26/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH The Highball.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH The Highball mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Highball Company Limited

Địa chỉ: 38 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315129920

Người ĐDPL: Đặng Thái Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 26/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315129920

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH The Highball

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
16 16102 Bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
22 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
24 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
25 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
28 26520 Sản xuất đồng hồ N
29 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
30 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
31 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
34 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
43 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
58 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
59 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
60 29100 Sản xuất xe có động cơ N
61 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
62 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
63 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
64 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
65 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
66 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
67 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
68 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
69 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
70 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
80 35101 Sản xuất điện N
81 35102 Truyền tải và phân phối điện N
82 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
83 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
84 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
85 35302 Sản xuất nước đá N
86 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
89 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
90 42200 Xây dựng công trình công ích N
91 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
92 43110 Phá dỡ N
93 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
94 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
97 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
106 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
108 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 4541 Bán mô tô, xe máy N
114 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
115 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
116 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
119 46101 Đại lý N
120 46102 Môi giới N
121 46103 Đấu giá N
122 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
123 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
124 46202 Bán buôn hoa và cây N
125 46203 Bán buôn động vật sống N
126 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
127 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
128 46310 Bán buôn gạo N
129 4632 Bán buôn thực phẩm N
130 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
131 46322 Bán buôn thủy sản N
132 46323 Bán buôn rau, quả N
133 46324 Bán buôn cà phê N
134 46325 Bán buôn chè N
135 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
136 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
137 4633 Bán buôn đồ uống N
138 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
139 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
140 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
141 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
142 46411 Bán buôn vải N
143 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
144 46413 Bán buôn hàng may mặc N
145 46414 Bán buôn giày dép N
146 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
147 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
148 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
149 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
150 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
151 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
152 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
153 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
154 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
155 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
156 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
157 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
158 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
159 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
160 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
161 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
162 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
163 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
164 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
165 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
166 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
167 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
168 46612 Bán buôn dầu thô N
169 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
170 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
171 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
172 46621 Bán buôn quặng kim loại N
173 46622 Bán buôn sắt, thép N
174 46623 Bán buôn kim loại khác N
175 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
176 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
178 46632 Bán buôn xi măng N
179 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
180 46634 Bán buôn kính xây dựng N
181 46635 Bán buôn sơn, vécni N
182 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
183 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
184 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
186 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
187 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
188 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
189 46694 Bán buôn cao su N
190 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
191 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
192 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
193 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 46900 Bán buôn tổng hợp N
195 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
244 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
245 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
246 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
247 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
248 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
249 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
250 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
251 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
252 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
253 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
254 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
255 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
256 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
257 49400 Vận tải đường ống N
258 5224 Bốc xếp hàng hóa N
259 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
260 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
261 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
262 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
263 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
264 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
265 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
266 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
267 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
268 53100 Bưu chính N
269 53200 Chuyển phát N
270 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55101 Khách sạn N
272 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
275 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
276 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
277 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
278 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
279 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
280 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
281 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
282 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
283 58110 Xuất bản sách N
284 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
285 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
286 58190 Hoạt động xuất bản khác N
287 58200 Xuất bản phần mềm N
288 6190 Hoạt động viễn thông khác N
289 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
290 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
291 62010 Lập trình máy vi tính N
292 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
293 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
294 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
295 63120 Cổng thông tin N
296 63210 Hoạt động thông tấn N
297 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
298 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
299 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
300 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
301 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
302 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
303 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
304 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
305 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
306 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
307 71101 Hoạt động kiến trúc N
308 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
309 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
310 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
311 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
312 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
313 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
314 73100 Quảng cáo N
315 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
316 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
317 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
318 7710 Cho thuê xe có động cơ N
319 77101 Cho thuê ôtô N
320 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
321 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
322 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
323 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
324 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
325 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
326 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
327 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
328 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
329 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
330 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
331 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
332 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
333 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
334 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
335 79110 Đại lý du lịch N
336 79120 Điều hành tua du lịch N
337 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
338 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
339 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
340 80300 Dịch vụ điều tra N
341 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
342 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
343 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
344 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
345 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
346 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
347 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
348 85322 Dạy nghề N
349 85410 Đào tạo cao đẳng N
350 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
351 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
352 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
353 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
354 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701771779

Người đại diện: Nguyễn Đại Long

Tổ 2, Khu 2, Vườn Đào, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001678668

Người đại diện: Lê Hữu Tín

Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức Thọ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500513074

Người đại diện: Hà Thị Kim Anh

Thôn Hủng 2 - Xã Đạo Tú - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200139858

Người đại diện: Hoàng Tiến Thuỷ

SN 146 - Đinh Tiên Hoàng - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900247146-002

ấp Phước Tân, xã Phước Long - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201120122

Người đại diện: Trần Phương Vũ

ấp 6 - Xã Phú An - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701772067

Người đại diện: Nguyễn Thị Hòa

Tổ 1, khu 4 - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500513042

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Xóm Đình Thượng, Thôn Can Bi - Xã Phú Xuân - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001678731

Người đại diện: Lê Chí Hùng

Tại nhà ông Lê Chí Lưu, thôn 4 - Xã Sơn Long - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900130532-006

Người đại diện: Võ Thanh Nhàng

ấp Đầu Lộ 1 Đ.Cao Văn Lầu - Xã Hiệp Thành - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200143981

Người đại diện: Nguyễn Thị Sinh

Tổ 41 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101357625-001

Người đại diện: Lương Thị út

Số 7/199, phường 5 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết