Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Lotus.group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Lotus.group do Nguyễn Trà Minh thành lập vào ngày 27/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Lotus.group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Lotus.group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lotus.group Development And Investment Company Limited

Địa chỉ: 82 Lê Văn Thiêm, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315132377

Người ĐDPL: Nguyễn Trà Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315132377

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Lotus.group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4541 Bán mô tô, xe máy N
30 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
31 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
32 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
33 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
34 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 46101 Đại lý N
40 46102 Môi giới N
41 46103 Đấu giá N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4633 Bán buôn đồ uống N
58 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
59 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
60 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
81 46612 Bán buôn dầu thô N
82 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
83 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
145 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
146 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
147 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
148 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
160 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
161 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
162 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
163 53100 Bưu chính N
164 53200 Chuyển phát N
165 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
166 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
167 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
168 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
169 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
170 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
171 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
172 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
173 58110 Xuất bản sách N
174 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
175 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
176 58190 Hoạt động xuất bản khác N
177 58200 Xuất bản phần mềm N
178 7710 Cho thuê xe có động cơ N
179 77101 Cho thuê ôtô N
180 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
181 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
182 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
183 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
184 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
185 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
186 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
187 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
188 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
189 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
190 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
191 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
192 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
193 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
194 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
195 79110 Đại lý du lịch N
196 79120 Điều hành tua du lịch N
197 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
198 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
199 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
200 80300 Dịch vụ điều tra N
201 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
202 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
203 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
204 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
205 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313192250

Người đại diện: Lý Vĩ Chiêu

49/2 Huỳnh Mẫn Đạt - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108111185

Người đại diện: Đặng Tú Anh

Số nhà 86 đường Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103611385

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Thôn Vôi Đá - Xã Trần Phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314719701

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Châu

X-3.05 Sunrise City North, Số 27 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313193092

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hiếu

335 L2 Trần Hưng Đạo - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313868316

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Trang

2850/14 Phạm Thế Hiển - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107967304

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

Số nhà 20, ngách 49, ngõ 64, phố Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108116401

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Nhà số 1, TT1, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314718923

Người đại diện: Nguyễn Khánh Ngân

122 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103619088

Người đại diện: Thi Thị Hậu

Số 39, tổ 1, Khu Xuân Hà ,Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313868404

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

Số 42 đường 815 Tạ Quang Bửu - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106636324-001

Người đại diện: Nguyễn Hải Hà

Số 24, hẻm 60 đường Nguyễn Trãi - Phường 03 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết