Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Thịnh do Hoàng Thanh Sơn thành lập vào ngày 27/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Son Thinh Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 50, Đường 882, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315132673

Người ĐDPL: Hoàng Thanh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315132673

Lĩnh vực: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
17 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
18 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
19 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
20 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
24 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
25 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
26 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
27 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
28 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
29 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
30 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
31 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
32 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
33 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
34 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
35 05200 Khai thác và thu gom than non N
36 06100 Khai thác dầu thô N
37 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
38 07100 Khai thác quặng sắt N
39 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
53 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
54 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
55 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
56 10611 Xay xát N
57 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
59 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
60 10720 Sản xuất đường N
61 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
62 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
63 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
64 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
65 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
66 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
67 11020 Sản xuất rượu vang N
68 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
69 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
70 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
71 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
72 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
73 12001 Sản xuất thuốc lá N
74 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
75 13110 Sản xuất sợi N
76 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
77 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
78 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
79 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
80 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
81 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
82 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
83 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
84 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
85 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
86 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
87 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
88 15200 Sản xuất giày dép N
89 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
90 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
91 16102 Bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
96 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
97 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
98 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
99 18110 In ấn N
100 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
101 18200 Sao chép bản ghi các loại N
102 19100 Sản xuất than cốc N
103 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
104 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
105 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
106 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
107 37001 Thoát nước N
108 37002 Xử lý nước thải N
109 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
110 3812 Thu gom rác thải độc hại N
111 38121 Thu gom rác thải y tế N
112 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
113 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
114 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
115 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
116 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
117 3830 Tái chế phế liệu N
118 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
119 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
120 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
121 41000 Xây dựng nhà các loại N
122 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
123 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
124 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
125 42200 Xây dựng công trình công ích N
126 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
127 43110 Phá dỡ N
128 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
129 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
130 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
131 46101 Đại lý N
132 46102 Môi giới N
133 46103 Đấu giá N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
136 46202 Bán buôn hoa và cây N
137 46203 Bán buôn động vật sống N
138 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
139 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
140 46310 Bán buôn gạo N
141 4632 Bán buôn thực phẩm N
142 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
143 46322 Bán buôn thủy sản N
144 46323 Bán buôn rau, quả N
145 46324 Bán buôn cà phê N
146 46325 Bán buôn chè N
147 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
148 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
149 4633 Bán buôn đồ uống N
150 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
151 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
152 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
153 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
154 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
155 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
156 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
157 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
158 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
159 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
160 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
161 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
162 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
163 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
164 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
165 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
166 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
167 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
168 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
169 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
170 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
171 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
172 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
173 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Y
183 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
184 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
185 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
186 59120 Hoạt động hậu kỳ N
187 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
188 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
189 71101 Hoạt động kiến trúc N
190 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
191 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
192 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
193 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
194 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
195 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
196 73100 Quảng cáo N
197 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
198 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
199 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
200 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
201 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
202 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
203 75000 Hoạt động thú y N
204 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
205 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
206 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
207 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
208 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
209 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
210 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
211 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5900275207

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thảo

Số nhà 27 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100778217

Người đại diện: Dương Ngọc Luận

Số 171/22 đường Ngô Mây - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800895729

135 Phù Đổng Thiên Vương - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200421173

Người đại diện: Huỳnh Phú Bình

Số 1/2 Trần Hưng Đạo - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100778513

Số 06 Đường 28/3 Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900292594

Người đại diện: Lê Thị Mai

Thôn Chư Hậu 5 - Xã Ia Yok - Huyện Ia Grai - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301442379-023

Người đại diện: Võ Thanh Phong

Số 540, đường 30/4, khu phố 1 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800895817

60B Phù Đổng Thiên Vương - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200421180

Người đại diện: Phan Thị Ngân

ấp Tân Thạnh, xã Tân Hội - Xã Tân Hội - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100780537

Người đại diện: Lê Thị ánh Tuyết

Số 275, đường Lê Hồng Phong - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết