Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Sam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Sam do Đỗ Thị Mỹ Nhĩ thành lập vào ngày 28/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Sam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Sam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sam Services & Trading Corporation

Địa chỉ: 170 Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315135748

Người ĐDPL: Đỗ Thị Mỹ Nhĩ

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315135748

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Sam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
35 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
38 07221 Khai thác quặng bôxít N
39 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
40 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
52 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
53 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
54 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
55 12001 Sản xuất thuốc lá N
56 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
57 13110 Sản xuất sợi N
58 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
59 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
60 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
61 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
62 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
63 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
64 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
65 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
66 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
67 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
68 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
69 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
70 15200 Sản xuất giày dép N
71 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
72 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
73 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
77 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
81 21001 Sản xuất thuốc các loại N
82 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
83 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
84 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
85 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
86 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
87 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
88 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
89 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
90 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
91 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
92 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
93 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
94 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
95 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
96 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
97 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
98 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
99 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
100 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
101 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
102 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
103 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
104 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
105 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
106 28230 Sản xuất máy luyện kim N
107 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
108 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
109 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
110 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
111 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
112 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
113 29100 Sản xuất xe có động cơ N
114 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
115 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
116 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
117 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
118 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
119 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
120 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
121 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
122 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
123 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
124 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
125 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
126 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
127 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
128 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
129 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
130 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
131 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
132 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
133 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
134 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
135 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
136 35101 Sản xuất điện N
137 35102 Truyền tải và phân phối điện N
138 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
139 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
140 37001 Thoát nước N
141 37002 Xử lý nước thải N
142 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
143 3812 Thu gom rác thải độc hại N
144 38121 Thu gom rác thải y tế N
145 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
146 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
147 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
148 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
149 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
150 3830 Tái chế phế liệu N
151 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
152 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
153 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
154 41000 Xây dựng nhà các loại N
155 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
156 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
157 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
158 42200 Xây dựng công trình công ích N
159 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
160 43110 Phá dỡ N
161 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
162 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
163 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
165 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
166 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
167 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
168 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
169 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
170 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
172 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
173 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
174 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
175 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
176 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
177 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
178 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
179 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
180 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
181 4541 Bán mô tô, xe máy N
182 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
183 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
184 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
185 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
186 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
187 46101 Đại lý N
188 46102 Môi giới N
189 46103 Đấu giá N
190 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
191 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
192 46202 Bán buôn hoa và cây N
193 46203 Bán buôn động vật sống N
194 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
195 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
196 46310 Bán buôn gạo N
197 4632 Bán buôn thực phẩm N
198 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
199 46322 Bán buôn thủy sản N
200 46323 Bán buôn rau, quả N
201 46324 Bán buôn cà phê N
202 46325 Bán buôn chè N
203 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
204 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
205 4633 Bán buôn đồ uống N
206 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
207 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
208 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
209 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
210 46411 Bán buôn vải N
211 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
212 46413 Bán buôn hàng may mặc N
213 46414 Bán buôn giày dép N
214 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
215 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
216 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
217 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
218 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
219 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
220 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
221 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
222 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
223 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
224 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
225 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
226 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
227 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
228 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
229 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
230 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
231 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
232 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
233 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
234 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
235 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
236 46612 Bán buôn dầu thô N
237 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
238 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
239 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
240 46621 Bán buôn quặng kim loại N
241 46622 Bán buôn sắt, thép N
242 46623 Bán buôn kim loại khác N
243 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
244 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
245 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
246 46632 Bán buôn xi măng N
247 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
248 46634 Bán buôn kính xây dựng N
249 46635 Bán buôn sơn, vécni N
250 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
251 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
252 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
253 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
254 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
255 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
256 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
257 46694 Bán buôn cao su N
258 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
259 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
260 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
261 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 46900 Bán buôn tổng hợp N
263 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
264 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
265 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
266 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
267 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
312 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
313 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
314 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
315 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
316 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
317 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
318 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
319 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
320 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
321 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
322 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
323 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
324 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
325 49400 Vận tải đường ống N
326 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
327 50111 Vận tải hành khách ven biển N
328 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
329 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
330 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
331 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
332 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
333 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
334 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
335 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
336 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
337 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
338 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
339 53100 Bưu chính N
340 53200 Chuyển phát N
341 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
342 55101 Khách sạn N
343 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
344 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
345 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
346 6190 Hoạt động viễn thông khác N
347 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
348 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
349 62010 Lập trình máy vi tính N
350 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
351 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
352 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
353 63120 Cổng thông tin N
354 63210 Hoạt động thông tấn N
355 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
356 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
357 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
358 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
359 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
360 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
361 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
362 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
363 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
364 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
365 71101 Hoạt động kiến trúc N
366 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
367 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
368 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
369 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
370 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
371 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
372 73100 Quảng cáo N
373 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
374 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
375 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
376 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
377 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
378 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
379 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
380 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
381 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
382 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
383 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
384 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
385 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
386 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
387 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
388 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
389 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
390 82920 Dịch vụ đóng gói N
391 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401910329

Người đại diện: Nguyễn Thiên Phúc

Quầy 186, Trung tâm thương mại Sa Đéc - Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801181710

Người đại diện: Phan Văn Tuyến

Số nhà 406, đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300697898

Người đại diện: Nguyễn Trọng Bài

ấp 8 (thửa đất số 849, tờ bản đồ số 21) - Xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601034740

Người đại diện: Trần Thị Thanh Huyền

Thửa QH số 50 đường Nguyễn Công Trứ, khu đô thị Hòa Vượng - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101801840

Người đại diện: Mai Đình Thái Chiêu

Lô LA7, đường số 1, KCN Xuyên á - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200506358

Người đại diện: Đặng Thanh Sang

757/6 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401910350

Người đại diện: Nguyễn Bách Thảo

Quầy 81, Trung tâm thương mại Sa Đéc - Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801181816

Người đại diện: Nguyễn Văn Tần

Số nhà 147, Phố Nguyễn Hữu Cầu - Phường Ngọc Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300698771

Người đại diện: Phạm Công Nam

466c2, Khu phố 3 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101801833

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

ấp 1B - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200506439

Người đại diện: Trần Trậu

195 ấp Biển Trên - Phường Vĩnh Phước - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601034733

Người đại diện: Trần Văn Linh

Xóm Bình Minh 1 - Xã Việt Hùng - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết