Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Long Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Long Khang do Bùi Nguyễn Hoàng Long thành lập vào ngày 04/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Long Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Long Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long Khang Transport Services Trading Company Limited

Địa chỉ: 58/35/29 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315144654

Người ĐDPL: Bùi Nguyễn Hoàng Long

Ngày bắt đầu HĐ: 04/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315144654

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Long Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
37 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
50 07221 Khai thác quặng bôxít N
51 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
52 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
53 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
54 08101 Khai thác đá N
55 08102 Khai thác cát, sỏi N
56 08103 Khai thác đất sét N
57 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
58 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
59 08930 Khai thác muối N
60 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
61 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
62 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
63 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
64 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
65 16102 Bảo quản gỗ N
66 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
67 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
68 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
69 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
70 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
71 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
72 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
73 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
74 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
75 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
76 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
77 18110 In ấn N
78 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
79 18200 Sao chép bản ghi các loại N
80 19100 Sản xuất than cốc N
81 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
82 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
83 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
84 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
85 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
86 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
87 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
88 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
89 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
90 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
91 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
92 23941 Sản xuất xi măng N
93 23942 Sản xuất vôi N
94 23943 Sản xuất thạch cao N
95 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
96 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
97 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
98 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
99 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
100 24310 Đúc sắt thép N
101 24320 Đúc kim loại màu N
102 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
103 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
104 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
105 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
106 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
107 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
108 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
109 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
110 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
111 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
112 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
113 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
114 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
115 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
116 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
117 26520 Sản xuất đồng hồ N
118 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
119 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
120 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
121 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
122 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
123 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
124 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
125 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
126 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
127 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
128 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
129 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
130 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
131 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
132 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
133 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
134 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
135 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
136 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
137 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
138 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
139 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
140 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
141 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
142 28230 Sản xuất máy luyện kim N
143 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
144 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
145 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
146 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
147 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
148 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
149 29100 Sản xuất xe có động cơ N
150 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
151 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
152 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
153 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
154 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
155 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
156 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
157 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
158 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
159 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
160 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
161 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
162 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
163 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
164 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
165 32200 Sản xuất nhạc cụ N
166 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
167 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
168 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
169 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
170 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
171 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
172 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
173 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
174 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
175 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
176 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
177 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
178 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
179 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
180 37001 Thoát nước N
181 37002 Xử lý nước thải N
182 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
183 3812 Thu gom rác thải độc hại N
184 38121 Thu gom rác thải y tế N
185 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
186 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
187 3830 Tái chế phế liệu N
188 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
189 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
190 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
191 41000 Xây dựng nhà các loại N
192 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
193 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
194 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
195 42200 Xây dựng công trình công ích N
196 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
197 43110 Phá dỡ N
198 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
199 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
200 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
201 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
202 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
203 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
204 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
205 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
206 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
207 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
208 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
209 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
210 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
211 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
212 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
213 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
214 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
215 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
216 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
217 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
218 4541 Bán mô tô, xe máy N
219 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
220 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
221 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
222 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
223 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
224 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
225 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
226 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
227 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
228 46101 Đại lý N
229 46102 Môi giới N
230 46103 Đấu giá N
231 4632 Bán buôn thực phẩm N
232 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
233 46322 Bán buôn thủy sản N
234 46323 Bán buôn rau, quả N
235 46324 Bán buôn cà phê N
236 46325 Bán buôn chè N
237 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
238 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
239 4633 Bán buôn đồ uống N
240 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
241 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
242 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
243 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
244 46411 Bán buôn vải N
245 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
246 46413 Bán buôn hàng may mặc N
247 46414 Bán buôn giày dép N
248 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
249 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
250 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
251 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
252 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
253 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
254 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
255 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
256 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
257 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
258 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
259 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
260 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
261 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
262 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
263 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
264 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
265 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
266 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
267 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
268 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
269 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
270 46612 Bán buôn dầu thô N
271 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
272 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
273 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
274 46621 Bán buôn quặng kim loại N
275 46622 Bán buôn sắt, thép N
276 46623 Bán buôn kim loại khác N
277 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
278 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
279 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
280 46632 Bán buôn xi măng N
281 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
282 46634 Bán buôn kính xây dựng N
283 46635 Bán buôn sơn, vécni N
284 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
285 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
286 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
287 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
311 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
312 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
313 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
314 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
315 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
316 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
317 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
318 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
319 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
320 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
321 49400 Vận tải đường ống N
322 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
323 50111 Vận tải hành khách ven biển N
324 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
325 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
326 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
327 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
328 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
329 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
330 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
331 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
332 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
333 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
334 51100 Vận tải hành khách hàng không N
335 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
336 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
337 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
338 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
339 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
340 5224 Bốc xếp hàng hóa N
341 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
342 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
343 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
344 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
345 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
346 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
347 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
348 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
349 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
350 53100 Bưu chính N
351 53200 Chuyển phát N
352 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
353 55101 Khách sạn N
354 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
355 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
356 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
357 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
358 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
359 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
360 58110 Xuất bản sách N
361 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
362 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
363 58190 Hoạt động xuất bản khác N
364 58200 Xuất bản phần mềm N
365 5914 Hoạt động chiếu phim N
366 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
367 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
368 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
369 60100 Hoạt động phát thanh N
370 60210 Hoạt động truyền hình N
371 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
372 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
373 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
374 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
375 6190 Hoạt động viễn thông khác N
376 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
377 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
378 62010 Lập trình máy vi tính N
379 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
380 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
381 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
382 63120 Cổng thông tin N
383 63210 Hoạt động thông tấn N
384 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
385 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
386 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
387 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
388 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
389 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
390 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
391 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
392 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
393 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
394 77101 Cho thuê ôtô N
395 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
396 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
397 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
398 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
399 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
400 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
401 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
402 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
403 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
404 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
405 82920 Dịch vụ đóng gói N
406 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
407 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
408 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
409 85322 Dạy nghề N
410 85410 Đào tạo cao đẳng N
411 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
412 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
413 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
414 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
415 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600188835-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Chinh

Khu 5 - Thị trấn Sìn Hồ - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400966370

Người đại diện: Mai Văn Hiếu

Số 01 Nguyễn Hồng Sơn, Khu phố 5 - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601974270

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thảo

Số 19 Lô K, Tổ 5, Khóm 8 - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300215215

Người đại diện: Lê Nguyên Hạnh

Số 18C, ấp Trường Thọ A - Xã Trường Long Tây - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400412367

Người đại diện: Đỗ Văn Huy

Nhà ông Lê Hoàng Đức - Xã Phú Thành - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200018654

Người đại diện: Lý Thị Hồng Thơm

Số nhà 280 - đường Trần Hưng Đạo - phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400966483

Người đại diện: Đinh Văn Huy

Km 8, Quốc lộ 1A, Thôn Chính Nghĩa - Xã An Phú - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000250954

xóm Giàng, xã Công Đa, - Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601974263

Người đại diện: Nguyễn Minh Hải

Số 641/16 Trần Quý Khoáng - Phường Đông Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400412342

Người đại diện: Lê Thanh Phong

Nhà ông Lê Thanh Phong, số nhà 17, tổ 14 - Phường Hữu Nghị - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300215342

ấp Nhơn Thuận 1A - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400966476

Người đại diện: Thiều Tấn Nhật

Cụm công nghiệp Tam Giang, Thôn Phước Lương - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết