Công Ty TNHH Xnk Tm Vận Chuyển Khôi Nguyên Express

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk Tm Vận Chuyển Khôi Nguyên Express do Mai Thành Cẩn thành lập vào ngày 10/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk Tm Vận Chuyển Khôi Nguyên Express.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Tm Vận Chuyển Khôi Nguyên Express mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khoi Nguyen Express Transport Tm Xnk Company Limited

Địa chỉ: 117/5 Nguyễn Văn Lương, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315156522

Người ĐDPL: Mai Thành Cẩn

Ngày bắt đầu HĐ: 10/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315156522

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Tm Vận Chuyển Khôi Nguyên Express

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
60 07221 Khai thác quặng bôxít N
61 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
62 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
63 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
64 08101 Khai thác đá N
65 08102 Khai thác cát, sỏi N
66 08103 Khai thác đất sét N
67 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
68 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
69 08930 Khai thác muối N
70 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
72 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
75 16102 Bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
79 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
80 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
81 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
82 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
83 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
84 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
85 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
86 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
87 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
88 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
89 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
90 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
91 23941 Sản xuất xi măng N
92 23942 Sản xuất vôi N
93 23943 Sản xuất thạch cao N
94 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
95 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
96 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
97 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
98 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
99 24310 Đúc sắt thép N
100 24320 Đúc kim loại màu N
101 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
102 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
103 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
104 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
105 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
106 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
107 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
108 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
109 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
110 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
112 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
113 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
114 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
115 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
116 26520 Sản xuất đồng hồ N
117 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
118 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
119 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
120 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
121 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
122 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
123 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
124 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
125 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
126 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
127 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
128 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
129 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
130 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
131 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
132 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
133 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
134 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
135 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
136 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
137 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
138 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
139 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
140 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
141 28230 Sản xuất máy luyện kim N
142 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
143 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
144 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
145 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
146 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
147 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
148 29100 Sản xuất xe có động cơ N
149 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
150 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
151 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
152 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
153 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
154 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
155 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
156 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
157 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
158 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
159 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
160 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
161 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
162 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
163 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
164 32200 Sản xuất nhạc cụ N
165 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
166 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
167 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
168 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
169 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
170 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
171 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
172 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
173 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
174 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
175 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
176 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
177 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
178 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
179 37001 Thoát nước N
180 37002 Xử lý nước thải N
181 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
182 3812 Thu gom rác thải độc hại N
183 38121 Thu gom rác thải y tế N
184 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
185 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
186 3830 Tái chế phế liệu N
187 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
188 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
189 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
190 41000 Xây dựng nhà các loại N
191 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
192 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
193 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
194 42200 Xây dựng công trình công ích N
195 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
196 43110 Phá dỡ N
197 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
198 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
199 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
200 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
201 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
202 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
203 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
204 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
205 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
206 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
207 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
208 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
209 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
210 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
211 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
212 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
213 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
214 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
215 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
216 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
217 4541 Bán mô tô, xe máy N
218 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
219 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
220 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
221 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
222 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
223 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
224 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
225 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
226 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
227 46101 Đại lý N
228 46102 Môi giới N
229 46103 Đấu giá N
230 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
231 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
232 46202 Bán buôn hoa và cây N
233 46203 Bán buôn động vật sống N
234 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
235 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
236 46310 Bán buôn gạo N
237 4632 Bán buôn thực phẩm N
238 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
239 46322 Bán buôn thủy sản N
240 46323 Bán buôn rau, quả N
241 46324 Bán buôn cà phê N
242 46325 Bán buôn chè N
243 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
244 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
245 4633 Bán buôn đồ uống N
246 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
247 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
248 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
249 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
250 46411 Bán buôn vải N
251 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
252 46413 Bán buôn hàng may mặc N
253 46414 Bán buôn giày dép N
254 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
255 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
256 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
257 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
258 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
259 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
260 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
261 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
262 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
263 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
264 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
265 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
266 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
267 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
268 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
269 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
270 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
271 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
272 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
273 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
274 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
275 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
276 46612 Bán buôn dầu thô N
277 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
278 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
279 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
280 46621 Bán buôn quặng kim loại N
281 46622 Bán buôn sắt, thép N
282 46623 Bán buôn kim loại khác N
283 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
284 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
285 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
286 46632 Bán buôn xi măng N
287 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
288 46634 Bán buôn kính xây dựng N
289 46635 Bán buôn sơn, vécni N
290 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
291 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
292 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
293 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
307 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
308 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
309 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
310 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
311 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
312 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
313 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
314 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
315 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
316 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
317 49400 Vận tải đường ống N
318 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
319 50111 Vận tải hành khách ven biển N
320 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
321 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
322 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
323 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
324 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
325 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
326 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
327 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
328 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
329 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
330 51100 Vận tải hành khách hàng không N
331 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
332 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
333 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
334 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
335 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
336 5224 Bốc xếp hàng hóa N
337 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
338 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
339 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
340 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
341 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
342 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
343 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
344 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
345 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
346 53100 Bưu chính N
347 53200 Chuyển phát N
348 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
349 55101 Khách sạn N
350 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
351 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
352 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
353 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
354 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
355 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
356 58110 Xuất bản sách N
357 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
358 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
359 58190 Hoạt động xuất bản khác N
360 58200 Xuất bản phần mềm N
361 5914 Hoạt động chiếu phim N
362 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
363 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
364 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
365 60100 Hoạt động phát thanh N
366 60210 Hoạt động truyền hình N
367 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
368 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
369 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
370 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
371 6190 Hoạt động viễn thông khác N
372 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
373 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
374 62010 Lập trình máy vi tính N
375 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
376 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
377 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
378 63120 Cổng thông tin N
379 63210 Hoạt động thông tấn N
380 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
381 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
382 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
383 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
384 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
385 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
386 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
387 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
388 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
389 7710 Cho thuê xe có động cơ N
390 77101 Cho thuê ôtô N
391 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
392 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
393 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
394 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
395 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
396 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
397 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
398 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
399 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
400 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
401 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
402 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
403 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
404 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
405 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
406 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
407 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
408 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
409 82920 Dịch vụ đóng gói N
410 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
411 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
412 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
413 85322 Dạy nghề N
414 85410 Đào tạo cao đẳng N
415 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
416 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
417 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
418 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
419 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314559670

Người đại diện: Nguyễn Báo Khánh

93B Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107508893

Người đại diện: Phạm Văn Duẩn

Số 6, ngõ 66/8 Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312919102

Người đại diện: Phạm Thành Lâm

Số 242/147 Bà Hom - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108104967

Người đại diện: Thái Bá Dũng

Tầng 2, Tòa nhà Trung Yên 1, Khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107964215

Người đại diện: Trần Đức Trinh

Số 9-11, phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312846711

Người đại diện: Chế Vũ Bảo Long

20/16 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104258067-001

Người đại diện: Vương Thị Minh Hải

Số nhà 17B No 01A khu đô thị Sài Đồng - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314559712

Người đại diện: Đỗ Thị Minh Châu

45 Trương Định, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312919896

Người đại diện: Nguyễn Kim Tuyết

101/43 Tân Hóa - Phường 14 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108103459

Người đại diện: Trần Đình Nhật

Số 8 lô 15E khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107963719

Người đại diện: Đỗ Thị Dung

Số 372 Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312846292

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuấn

141/29 Tôn Thất Thuyết - phường 15 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết