Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Đồng Tâm Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Đồng Tâm Sài Gòn do Phạm Ngọc Triều thành lập vào ngày 11/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Đồng Tâm Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Đồng Tâm Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Tam Sai Gon Invest And Trading Company Limited

Địa chỉ: 26 Đường C18, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315159298

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Triều

Ngày bắt đầu HĐ: 11/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315159298

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Đồng Tâm Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
57 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
58 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
59 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
62 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
71 50111 Vận tải hành khách ven biển N
72 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
73 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
74 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
75 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
76 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
77 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
78 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 51100 Vận tải hành khách hàng không N
83 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
86 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
87 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
88 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
89 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
90 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
91 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
92 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
93 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
96 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
97 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
98 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
99 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
102 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
103 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
104 53100 Bưu chính N
105 53200 Chuyển phát N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77101 Cho thuê ôtô N
108 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
109 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
110 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
111 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901223342

Người đại diện: Nguyễn Chí Thanh

11/279, Tổ 13, ấp Tân Trung B - Xã Tân Hưng - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106348407-001

Người đại diện: Lưu Đức Thùy

Thôn Tân Sơn - Xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401008677

Người đại diện: Trương Kim Phụng

Số 192 Nguyễn Văn Linh - Phường Phú Lâm - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300260955

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Tuyền

Số 168, ấp Phước Thuận - Thị trấn Ngã sáu - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602020090

Người đại diện: Lê Văn Thành

Số 326 Hùng Vương - Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000599914

Người đại diện: Hán Thị Hà

Số nhà 345, tổ 5 - Phường Hưng Thành - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400462495

Người đại diện: Bùi Thị Sêm

Xã Liên Vũ - Xã Liên Vũ - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302937039-006

Người đại diện: Chu Ngọc Huy

Số 96 đường Trần Phú, khu phố Ninh Trung - Phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401008846

Người đại diện: Nguyễn Quốc Vương

02 Nguyễn Trường Tộ - Phường 6 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300260923

Người đại diện: Phạm Minh Tài

Số 208, khu vực 3 - Phường Lái Hiếu - Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000600870

Người đại diện: Hoàng Văn Dũng

Thôn Tân Tạo - Xã Đội Cấn - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901223582

Người đại diện: Lê Ngọc Phong

Số 201, Tân Đức Thắng - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết