Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Bến Tre

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Bến Tre do Hồ Hồng Thức thành lập vào ngày 16/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Bến Tre.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Bến Tre mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mai Linh Group Corporation Branch At Ben Tre Province

Địa chỉ: 284F, đường Nguyễn Huệ, khu phố 2, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315161593-022

Người ĐDPL: Hồ Hồng Thức

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315161593-022

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Bến Tre

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
23 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
24 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
25 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
26 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
27 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
28 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
29 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
30 46612 Bán buôn dầu thô N
31 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
32 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
33 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
34 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
35 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
36 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
37 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
40 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
49 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
50 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
51 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
52 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
53 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
54 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
55 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
56 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
57 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
58 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
59 53100 Bưu chính N
60 53200 Chuyển phát N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55101 Khách sạn N
63 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
71 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
72 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
73 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 75000 Hoạt động thú y N
75 7710 Cho thuê xe có động cơ N
76 77101 Cho thuê ôtô N
77 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
78 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
79 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
80 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
81 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
82 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
83 85322 Dạy nghề N
84 85410 Đào tạo cao đẳng N
85 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
86 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
87 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
88 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
89 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N