Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Mộc Gia Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Mộc Gia Phát do Vũ Văn Hiếu thành lập vào ngày 13/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Mộc Gia Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Mộc Gia Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Moc Gia Phat Architecture Interior Joint Stock Company

Địa chỉ: 39/5/18 Gò Cát, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315164812

Người ĐDPL: Vũ Văn Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315164812

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Mộc Gia Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
24 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
26 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
27 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
28 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
29 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
30 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
31 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
32 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
33 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
34 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
35 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
36 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
37 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
41 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 28230 Sản xuất máy luyện kim N
44 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
45 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
46 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
47 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
48 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
49 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
50 29100 Sản xuất xe có động cơ N
51 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
52 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
53 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
54 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
55 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
56 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
57 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
58 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
59 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
60 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
61 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
62 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
63 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
64 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32200 Sản xuất nhạc cụ N
67 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
68 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
69 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
70 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
71 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
72 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
73 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
74 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
75 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
76 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
77 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
78 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
79 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
80 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
81 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
82 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
83 42200 Xây dựng công trình công ích N
84 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
85 43110 Phá dỡ N
86 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
87 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
95 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
97 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
99 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
101 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
102 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 4541 Bán mô tô, xe máy N
107 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
108 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
109 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
110 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
111 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
135 46411 Bán buôn vải N
136 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
137 46413 Bán buôn hàng may mặc N
138 46414 Bán buôn giày dép N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
160 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
161 46612 Bán buôn dầu thô N
162 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
163 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
164 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
165 46621 Bán buôn quặng kim loại N
166 46622 Bán buôn sắt, thép N
167 46623 Bán buôn kim loại khác N
168 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
180 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
237 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
238 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
239 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
240 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
241 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
242 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
243 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
244 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
245 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
246 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
247 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
248 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
249 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
250 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
251 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
252 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
253 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
254 49200 Vận tải bằng xe buýt N
255 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
256 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
257 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
258 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
259 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
260 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
261 49400 Vận tải đường ống N
262 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
263 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
264 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
265 51100 Vận tải hành khách hàng không N
266 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
267 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
268 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
269 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
270 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
271 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
272 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
273 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
274 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
275 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
276 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
277 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
278 52231 Dịch vụ điều hành bay N
279 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
280 6190 Hoạt động viễn thông khác N
281 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
282 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
283 62010 Lập trình máy vi tính N
284 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
285 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
286 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
287 63120 Cổng thông tin N
288 63210 Hoạt động thông tấn N
289 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
290 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
291 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
292 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
293 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
294 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
295 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
296 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
297 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
298 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
299 71101 Hoạt động kiến trúc N
300 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
301 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
302 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
303 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
304 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
305 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
306 73100 Quảng cáo N
307 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
308 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
309 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
310 7710 Cho thuê xe có động cơ N
311 77101 Cho thuê ôtô N
312 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
313 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
314 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
315 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
316 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
317 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
318 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
319 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
320 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
321 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
322 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
323 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502078196

Người đại diện: Bùi Quang Thái

ấp Phú Hà - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603416162

Người đại diện: Lê Trường Tân

Số 94/4, KP 1 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300509322

07 Hà Nội - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801336758

Người đại diện: Nguyễn Quốc Cường

525 KV Lân Thạnh - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702460388

Người đại diện: Cổ Ngọc Tuyết

Số A40, Khu phố Bình Đức - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309965814-004

Người đại diện: Lê Thái Anh

Gian hàng số S27 và SE1, tầng trệt số 9 Lê Lợi - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603415987

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Số 502/2, KP 8A, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300509410

Người đại diện: Phạm Nhật Hưng

Thôn Tây Thượng, xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300219629-003

Người đại diện: Lại Văn Hạnh

Số 171 Trần Văn Khéo - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502079104

Người đại diện: Nguyễn Minh Đốn

Số 802 ấp ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702460412

Người đại diện: Từ Tuyết Nhi

Số 374/5, đường Mỹ Phước - Tân Vạn, Khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300509428

Người đại diện: Vũ Quang Thắng

96 Triệu Quang Phục - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết