Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ In Tùng Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ In Tùng Nguyên do Đỗ Thanh Tùng thành lập vào ngày 23/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ In Tùng Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ In Tùng Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tung Nguyen Trading Service Printing Company Limited

Địa chỉ: 78/4N Ấp Xuân Thới Đông 3, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315172570

Người ĐDPL: Đỗ Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315172570

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ In Tùng Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
9 46101 Đại lý N
10 46102 Môi giới N
11 46103 Đấu giá N
12 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
13 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
14 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
15 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
16 46694 Bán buôn cao su N
17 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
18 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
19 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
20 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
21 46900 Bán buôn tổng hợp N
22 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
23 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
24 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
25 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
26 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
27 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
28 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
29 49400 Vận tải đường ống N