Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải H & T

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải H & T do Hồ Thanh Hải thành lập vào ngày 20/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải H & T.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải H & T mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: H & T Transport Business Corporation

Địa chỉ: 385 Hương Lộ 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315177794

Người ĐDPL: Hồ Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315177794

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải H & T

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
35 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
38 07221 Khai thác quặng bôxít N
39 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
40 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
52 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
53 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
54 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
55 12001 Sản xuất thuốc lá N
56 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
57 13110 Sản xuất sợi N
58 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
59 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
60 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
61 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
62 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
63 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
64 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
65 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
66 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
67 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
68 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
69 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
70 15200 Sản xuất giày dép N
71 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
72 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
73 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
77 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
81 21001 Sản xuất thuốc các loại N
82 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
83 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
84 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
85 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
86 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
87 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
88 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
89 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
90 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
91 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
92 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
93 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
94 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
95 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
96 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
97 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
98 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
99 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
100 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
101 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
102 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
103 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
104 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
105 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
106 28230 Sản xuất máy luyện kim N
107 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
108 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
109 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
110 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
111 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
112 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
113 29100 Sản xuất xe có động cơ N
114 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
115 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
116 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
117 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
118 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
119 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
120 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
121 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
122 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
123 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
124 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
125 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
126 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
127 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
128 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
129 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
130 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
131 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
132 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
133 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
134 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
135 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
136 35101 Sản xuất điện N
137 35102 Truyền tải và phân phối điện N
138 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
139 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
140 37001 Thoát nước N
141 37002 Xử lý nước thải N
142 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
143 3812 Thu gom rác thải độc hại N
144 38121 Thu gom rác thải y tế N
145 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
146 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
147 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
148 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
149 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
150 3830 Tái chế phế liệu N
151 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
152 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
153 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
154 41000 Xây dựng nhà các loại N
155 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
156 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
157 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
158 42200 Xây dựng công trình công ích N
159 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
160 43110 Phá dỡ N
161 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
162 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
163 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
165 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
166 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
167 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
168 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
169 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
170 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
172 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
173 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
174 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
175 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
176 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
177 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
178 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
179 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
180 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
181 4541 Bán mô tô, xe máy N
182 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
183 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
184 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
185 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
186 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
187 46101 Đại lý N
188 46102 Môi giới N
189 46103 Đấu giá N
190 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
191 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
192 46202 Bán buôn hoa và cây N
193 46203 Bán buôn động vật sống N
194 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
195 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
196 46310 Bán buôn gạo N
197 4633 Bán buôn đồ uống N
198 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
199 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
200 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
201 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
202 46411 Bán buôn vải N
203 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
204 46413 Bán buôn hàng may mặc N
205 46414 Bán buôn giày dép N
206 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
207 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
208 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
209 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
210 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
211 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
212 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
213 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
214 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
215 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
216 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
217 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
218 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
219 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
220 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
221 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
222 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
223 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
224 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
225 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
226 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
227 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
228 46612 Bán buôn dầu thô N
229 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
230 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
231 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
232 46621 Bán buôn quặng kim loại N
233 46622 Bán buôn sắt, thép N
234 46623 Bán buôn kim loại khác N
235 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
236 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
237 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
238 46632 Bán buôn xi măng N
239 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
240 46634 Bán buôn kính xây dựng N
241 46635 Bán buôn sơn, vécni N
242 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
243 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
244 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
245 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
246 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
247 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
248 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
249 46694 Bán buôn cao su N
250 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
251 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
252 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
253 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
254 46900 Bán buôn tổng hợp N
255 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
256 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
257 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
258 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
259 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
304 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
305 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
306 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
307 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
308 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
309 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
310 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
311 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
312 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
313 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
314 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
315 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
316 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
317 49400 Vận tải đường ống N
318 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
319 50111 Vận tải hành khách ven biển N
320 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
321 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
322 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
323 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
324 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
325 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
326 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
327 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
328 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
329 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
330 51100 Vận tải hành khách hàng không N
331 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
332 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
333 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
334 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
335 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
336 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
337 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
338 5224 Bốc xếp hàng hóa N
339 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
340 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
341 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
342 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
343 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
344 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
345 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
346 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
347 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
348 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
349 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
350 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
351 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
352 58110 Xuất bản sách N
353 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
354 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
355 58190 Hoạt động xuất bản khác N
356 58200 Xuất bản phần mềm N
357 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
358 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
359 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
360 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
361 59120 Hoạt động hậu kỳ N
362 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
363 6190 Hoạt động viễn thông khác N
364 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
365 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
366 62010 Lập trình máy vi tính N
367 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
368 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
369 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
370 63120 Cổng thông tin N
371 63210 Hoạt động thông tấn N
372 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
373 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
374 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
375 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
376 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
377 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
378 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
379 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
380 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
381 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
382 71101 Hoạt động kiến trúc N
383 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
384 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
385 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
386 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
387 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
388 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
389 73100 Quảng cáo N
390 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
391 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
392 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
393 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
394 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
395 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
396 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
397 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
398 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
399 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
400 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
401 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
402 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
403 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
404 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
405 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
406 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
407 82920 Dịch vụ đóng gói N
408 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600853241

Người đại diện: Trần Đức Hiếu

Số 60 Hà Hoàng Hổ, phường Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200856116-001

Người đại diện: Phạm Quang Khá

47 Quốc lộ 1, thôn Vĩnh Hưng - Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201562831

Người đại diện: Lê Hà Vũ

176 Thống Nhất - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300293065

Người đại diện: Nguyễn Huệ

Thôn Đông Quang - Xã Phổ Văn - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900365908

Người đại diện: PETER EDWARD MORAN

Lô 20 A Khu CX và CN Linh Trung III - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600853259

ấp 2, xã Quốc Thái - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400879694

Người đại diện: Trần Khương Phương Uyên

276B Thủ Khoa Huân - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201562990

Người đại diện: Mai Thanh Danh

Kiốt số 4 Chợ Xóm Mới , 49 Ngô Gia Tự - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300224093

Người đại diện: Phan Kỳ Khánh

Thôn Cổ Lũy Làng Cá - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết