Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phúc Ân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phúc Ân do Nguyễn Thanh Phong thành lập vào ngày 23/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phúc Ân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phúc Ân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc An Services Commerce Transport Company Limited

Địa chỉ: 54/6C Lâm Văn Bền, Khu phố 4, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315177988

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 23/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315177988

Lĩnh vực: Bốc xếp hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phúc Ân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
6 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
7 35302 Sản xuất nước đá N
8 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
9 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
10 37001 Thoát nước N
11 37002 Xử lý nước thải N
12 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 46621 Bán buôn quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 46623 Bán buôn kim loại khác N
48 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
76 50111 Vận tải hành khách ven biển N
77 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
78 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
79 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
80 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
81 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
82 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
83 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
84 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
85 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
86 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
87 51100 Vận tải hành khách hàng không N
88 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
89 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
90 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
91 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
92 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
93 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
94 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
95 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
96 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
97 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
98 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa Y
100 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
101 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
102 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
103 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
104 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
105 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
106 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
107 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
108 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
109 53100 Bưu chính N
110 53200 Chuyển phát N
111 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
112 71101 Hoạt động kiến trúc N
113 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
114 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
115 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
116 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
117 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
118 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
119 73100 Quảng cáo N
120 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
121 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
122 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77101 Cho thuê ôtô N
125 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
126 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
127 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
128 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
129 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
130 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
131 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
132 79110 Đại lý du lịch N
133 79120 Điều hành tua du lịch N
134 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
135 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
136 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
137 80300 Dịch vụ điều tra N
138 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
139 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
140 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
141 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
142 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106873389-002

Người đại diện: Nguyễn Nam Thắng

Số 97/7 đường Y Moan - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901023323

Người đại diện: Nguyễn Văn Lực

Thôn nguyên Xá, Xã Nhân Hòa, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001206279

Người đại diện: Trương Quốc Tuấn

197, ấp Hoàng Đông - Xã Hòa Tân - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701927056

Người đại diện: Phạm Quốc Hưng

Tổ 02, Khu 8, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001508301

Người đại diện: Khổng Văn Luyện

Số 09 đường Vũ Thục Nương - Phường Thống Nhất - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100408899

Người đại diện: Nguyễn Công Tuyến

Số 16, đường Lâm Đồng, tổ 10 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901023429

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Thôn Tử Cầu, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001206261

Người đại diện: Sơn Thị Mỹ Hân

Số 132/79, đường Lý Văn Lâm, khóm 2 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701927112

Người đại diện: Nguyễn Đình Hưng

Số nhà 25B, tổ 16A, khu 5A, đường Lựng Xanh, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001508333

Người đại diện: Đinh Huy Hoàng

Số nhà 159/1/1 Quang Trung - Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901023411

Người đại diện: Lương Quốc Việt

Thôn Dương Hòa, Xã Minh Đức, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100408962

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Tổ dân phố số 4 - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết