Công Ty TNHH Grabway Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Grabway Việt Nam do Hoàng Nhật Khoa thành lập vào ngày 20/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Grabway Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grabway Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Grabway Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 6.39, Lầu 6, Tòa nhà Orchard Garden, 128 Hồng Hà, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315178276

Người ĐDPL: Hoàng Nhật Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315178276

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grabway Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
9 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
11 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 4541 Bán mô tô, xe máy N
17 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
18 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
19 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
20 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
21 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
68 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
69 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
70 46694 Bán buôn cao su N
71 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
72 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
73 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
74 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
97 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
98 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
99 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
100 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 51100 Vận tải hành khách hàng không N
103 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
104 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
105 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
106 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
107 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
108 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
109 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
110 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
111 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
112 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
113 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
121 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
122 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
123 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
124 53100 Bưu chính N
125 53200 Chuyển phát N
126 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55101 Khách sạn N
128 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
131 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
132 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
133 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
134 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
135 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
136 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
137 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
138 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
139 79110 Đại lý du lịch N
140 79120 Điều hành tua du lịch N
141 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
142 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
143 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
144 80300 Dịch vụ điều tra N
145 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
146 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
147 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
148 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
149 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900921279

Người đại diện: Lê Tuấn Dương

Đại lộ V.I Lê Nin, xóm 7 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200169392

Người đại diện: Huỳnh Trọng Hải

Thôn Xuân Hòa - Xã Ninh Phụng - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500403073

82 Trương Công Định P3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175848

Người đại diện: Hoàng Ngọc Đằng

Thiệu Tiến - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301714960-002

Người đại diện: Phạm Văn Hưng

102 đường 3/2 Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900921543

Người đại diện: Nguyễn Hữu Kiên

Nhà bà Trần Thị Kim Khánh, khối Tây Hồ II - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200210795

Người đại diện: Nguyễn thành Vinh

56 -58 Thống Nhất, Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175855

Người đại diện: Lê Chí Anh

Xã Thiệu Thành - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500403041

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Phương

Số 29 Trần Cao Vân - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800574206

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân

Lô 2-9A2, KCN Trà Nóc 2 - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết