Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Cenintec

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Cenintec do Phạm Thị Thanh Thủy thành lập vào ngày 24/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Cenintec.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Cenintec mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cenintec Science And Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: 91 Nguyễn Trọng Lội, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315183050

Người ĐDPL: Phạm Thị Thanh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 24/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315183050

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Cenintec

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
21 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
22 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 06100 Khai thác dầu thô N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 07100 Khai thác quặng sắt N
28 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
40 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
43 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
44 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
45 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
46 26520 Sản xuất đồng hồ N
47 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
48 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
49 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
50 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
51 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
52 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
53 29100 Sản xuất xe có động cơ N
54 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
55 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
56 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
57 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
58 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
59 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
60 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
61 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
62 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
63 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
64 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
65 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
66 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
67 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
68 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
69 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
70 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
71 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
72 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
73 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
74 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 37001 Thoát nước N
77 37002 Xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
125 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
126 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 75000 Hoạt động thú y N
128 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
129 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
130 85322 Dạy nghề N
131 85410 Đào tạo cao đẳng N
132 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
133 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
134 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
135 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
136 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201311164

Người đại diện: Vũ Phú Thư

Thôn Vĩnh Khê (nhà ông Vũ Phú Thư) - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800319429-001

66A Phạm ngọc Thạch - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201191792

Người đại diện: Hoàng Thị Kiều Oanh

134/5 đường 2/4 - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400429550

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nghị

Thôn 4 - TT Võ Xu - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259324

Người đại diện: Nguyễn Văn Lưu

Số 307 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201311157

Người đại diện: Phạm Quang Hà

Nhà số 2 lô 2, khu 97 Bạch Đằng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800320047

Đường Trần Hưng Đạo - Khu 2 - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201191785

Người đại diện: Hồ Hải Yến

3/2 Trần Quang Khải - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400429617

Người đại diện: Tăng Thượng Lâm

Thôn 1 - Xã Tân Phúc - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259250

Người đại diện: Trần Ngọc Kim

Số 49-51 đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800320230

Người đại diện: Công Đoàn Bệnh Viện II Lâm Đồn

02 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết