Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Hoa Phượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Hoa Phượng do Lê Anh Dũng thành lập vào ngày 02/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Hoa Phượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Hoa Phượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Phuong Real Estate Investment Company Limited

Địa chỉ: 140 Đào Sư Tích, Ấp 3, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315199942

Người ĐDPL: Lê Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315199942

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Hoa Phượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08101 Khai thác đá N
35 08102 Khai thác cát, sỏi N
36 08103 Khai thác đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 08930 Khai thác muối N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
42 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
43 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
44 23941 Sản xuất xi măng N
45 23942 Sản xuất vôi N
46 23943 Sản xuất thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 24320 Đúc kim loại màu N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
58 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
59 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
60 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 37001 Thoát nước N
63 37002 Xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
67 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
75 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
89 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
90 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
91 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
92 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
93 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
94 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
95 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
96 46612 Bán buôn dầu thô N
97 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
98 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
116 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
117 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
118 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
119 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
120 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
121 51100 Vận tải hành khách hàng không N
122 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
123 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
124 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
125 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
126 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
127 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
128 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
129 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
130 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402096399

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiến

Số 999, tỉnh lộ 841, ấp 1, Xã Thường Phước 1, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501077358

Người đại diện: Phạm Huỳnh Xuân Trang

Tổ 17, Ấp Bình Thuận 2, Xã Hòa Ninh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402084874

Người đại diện: Trần Mạnh Tuấn

4 Nguyễn Đăng Đạo, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101889242

Người đại diện: Nguyễn Nguyên Khoa

Lô số 8, Đường số 4, Cụm Công Nghiệp Liên Minh, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402096335

Người đại diện: Trần Văn Nghiệp

Ấp 2, Xã An Bình B, Thị xã Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301052268

Người đại diện: Nguyễn Phương Bình

Một phần lô A2, CCN thị trấn - An Đức, Xã An Đức, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801273432

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nhạ

Phố Thái Học, Phường Thái Học, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501077703

Người đại diện: Lê Huỳnh Vũ

Tổ 8, ấp Mỹ Hòa A, Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402084881

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

256 Dương Đình Nghệ, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101889475

Người đại diện: Phạm Ngọc Biển

Số 418, Tỉnh lộ 835, ấp 1, Xã Long Khê, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801273545

Người đại diện: Phí Văn Tuấn

Thôn Cổ Phục, Xã Kim Lương, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402096342

Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Phượng

Số 342/15A, Nguyễn Sinh Sắc, khóm 4, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết