Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Song Tiến Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Song Tiến Phát do Phạm Thu Dung thành lập vào ngày 02/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Song Tiến Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Song Tiến Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Song Tien Phat Transport Construction Company Limited

Địa chỉ: 23/5 Tổ 5, Ấp 3, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315201856

Người ĐDPL: Phạm Thu Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315201856

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Song Tiến Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
21 16102 Bảo quản gỗ N
22 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
23 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
24 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
27 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
28 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
29 18110 In ấn N
30 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
31 18200 Sao chép bản ghi các loại N
32 19100 Sản xuất than cốc N
33 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
34 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
35 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
36 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
37 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
38 20222 Sản xuất mực in N
39 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
40 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
41 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
42 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
44 32200 Sản xuất nhạc cụ N
45 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
46 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
49 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
50 42200 Xây dựng công trình công ích N
51 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
52 43110 Phá dỡ N
53 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
57 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
75 46202 Bán buôn hoa và cây N
76 46203 Bán buôn động vật sống N
77 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4633 Bán buôn đồ uống N
89 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
90 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 46411 Bán buôn vải N
94 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
95 46413 Bán buôn hàng may mặc N
96 46414 Bán buôn giày dép N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
118 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
119 46612 Bán buôn dầu thô N
120 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
121 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
162 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
163 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
164 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
165 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
166 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
167 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
168 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
169 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
170 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
171 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
172 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
173 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
174 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
175 49400 Vận tải đường ống N
176 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
177 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
178 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
179 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
180 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
181 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
182 51100 Vận tải hành khách hàng không N
183 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
184 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
185 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
186 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
187 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
188 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
189 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
190 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
191 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
192 53100 Bưu chính N
193 53200 Chuyển phát N
194 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
195 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
196 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
197 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
198 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
199 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
200 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
201 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
202 58110 Xuất bản sách N
203 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
204 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
205 58190 Hoạt động xuất bản khác N
206 58200 Xuất bản phần mềm N
207 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
208 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
209 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
210 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
211 59120 Hoạt động hậu kỳ N
212 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
213 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
214 71101 Hoạt động kiến trúc N
215 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
216 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
217 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
218 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
219 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
220 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
221 73100 Quảng cáo N
222 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
223 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
224 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
225 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
226 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
227 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
228 75000 Hoạt động thú y N
229 7710 Cho thuê xe có động cơ N
230 77101 Cho thuê ôtô N
231 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
232 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
233 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
234 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
235 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
236 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
237 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
238 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
239 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
240 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
241 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
242 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
243 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
244 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
245 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
246 79110 Đại lý du lịch N
247 79120 Điều hành tua du lịch N
248 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
249 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
250 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
251 80300 Dịch vụ điều tra N
252 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
253 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
254 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
255 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
256 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
257 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
258 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
259 85322 Dạy nghề N
260 85410 Đào tạo cao đẳng N
261 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
262 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
263 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
264 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
265 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109620788

Người đại diện: Bùi Trung Dũng

Số nhà 11, ngách 39 ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620770

Người đại diện: Vũ Đức Miễn

Số 9, ngách 94/89/5 phố Thượng Thanh, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620361

Người đại diện: Phan Duy Khánh

Số 25, ngõ 198 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620812

Người đại diện: Cao Thị Huế

Số 3A, ngõ 155, phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620386

Người đại diện: Mai Xuân Hoa

Số 40, ngõ 27 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620379

Người đại diện: Nguyễn Hải Long

Số 34 ngõ 34 Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620756

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

Số nhà 46, Đường Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201929462

Người đại diện: Nguyễn Thị Dự

TDP 2, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620805

Người đại diện: Trần Hoàng Hà

Số 1, Tổ 5, Khu Giãn Dân Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620996

Người đại diện: Đào Thị Tuyết Hằng

672 Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109621069

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hoa

Căn hộ 09, nhà N23, Tập thể Quân Đội Trường Đảng, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109619599

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Số nhà 56, xóm Cậy, thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết