Công Ty TNHH Một Thành Viên Doctor Tea

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Doctor Tea do Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa thành lập vào ngày 06/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Doctor Tea.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Doctor Tea mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Doctor Tea Company Limited

Địa chỉ: 32/2, Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315205459

Người ĐDPL: Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315205459

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Doctor Tea

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 21001 Sản xuất thuốc các loại N
3 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
4 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
5 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
6 4632 Bán buôn thực phẩm N
7 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 46322 Bán buôn thủy sản N
9 46323 Bán buôn rau, quả N
10 46324 Bán buôn cà phê N
11 46325 Bán buôn chè N
12 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
13 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
14 4633 Bán buôn đồ uống N
15 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
16 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
17 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Y
45 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
56 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
61 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
62 58110 Xuất bản sách N
63 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
64 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
65 58190 Hoạt động xuất bản khác N
66 58200 Xuất bản phần mềm N
67 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
68 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
69 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
70 79110 Đại lý du lịch N
71 79120 Điều hành tua du lịch N
72 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
73 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
74 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
75 80300 Dịch vụ điều tra N
76 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
77 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
78 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
79 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
80 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
81 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
82 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
83 85322 Dạy nghề N
84 85410 Đào tạo cao đẳng N
85 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
86 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
87 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
88 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
89 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
90 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
91 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
92 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
93 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
94 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
95 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
96 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900800757

Xóm Kim Tân - Phưòng Hoà Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200616146

Người đại diện: Nguyễn Trần Linh Giang

259 Thống Nhất - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702195570

Người đại diện: Hitoshi Okuyama

T8-B, Đại lộ Calmette, Khu công nghiệp Singapore Ascendas - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801056103

Người đại diện: Trần Ngọc Dương

Thôn Hành Chính - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800400979

Người đại diện: Vũ Thị Thái

41/1, Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400460395-017

Người đại diện: Phan Huy Toàn

Lô 20-21, Khu biệt thự bắc Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200252731

Người đại diện: Tô Thị Minh Hường

100/10B Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801056181

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số nhà 112 Nguyễn Trung Trực - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702195563

Người đại diện: KIM GANG WOOG

Lô E, KCN Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900800919

Người đại diện: Đậu Anh Đức

Số 40 Chu Văn An phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết