Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Saigon Corner Investment

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Saigon Corner Investment do Nguyễn Thành Tiến thành lập vào ngày 06/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Saigon Corner Investment.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Saigon Corner Investment mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Saigon Corner Investment Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 213/10A Nơ Trang Long , Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315206170

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315206170

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Saigon Corner Investment

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10611 Xay xát N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 11020 Sản xuất rượu vang N
33 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
34 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
35 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
36 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
39 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
43 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
44 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
45 18110 In ấn N
46 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
47 18200 Sao chép bản ghi các loại N
48 19100 Sản xuất than cốc N
49 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
50 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
51 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
54 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
58 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
59 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
64 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
65 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
67 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
68 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
69 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
70 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
71 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
72 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
73 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
74 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
75 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
76 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
77 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
78 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
79 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
80 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
81 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
82 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
83 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
84 28230 Sản xuất máy luyện kim N
85 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
86 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
87 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
88 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
89 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
90 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
91 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32200 Sản xuất nhạc cụ N
94 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
95 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
96 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
97 37001 Thoát nước N
98 37002 Xử lý nước thải N
99 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
100 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
101 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
102 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
103 42200 Xây dựng công trình công ích N
104 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
105 43110 Phá dỡ N
106 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
107 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
108 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
110 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
117 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
121 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
122 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 4541 Bán mô tô, xe máy N
127 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
128 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
129 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
130 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
140 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
141 46202 Bán buôn hoa và cây N
142 46203 Bán buôn động vật sống N
143 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
144 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
145 46310 Bán buôn gạo N
146 4632 Bán buôn thực phẩm N
147 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
148 46322 Bán buôn thủy sản N
149 46323 Bán buôn rau, quả N
150 46324 Bán buôn cà phê N
151 46325 Bán buôn chè N
152 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
153 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
154 4633 Bán buôn đồ uống N
155 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
156 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
157 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
158 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
159 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
160 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
161 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
162 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
163 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
164 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
165 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
166 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
167 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
168 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
169 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
170 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
171 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
172 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
173 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
174 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
175 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
176 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
177 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
178 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
179 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
180 46612 Bán buôn dầu thô N
181 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
182 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
183 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
184 46621 Bán buôn quặng kim loại N
185 46622 Bán buôn sắt, thép N
186 46623 Bán buôn kim loại khác N
187 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
188 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
190 46632 Bán buôn xi măng N
191 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
192 46634 Bán buôn kính xây dựng N
193 46635 Bán buôn sơn, vécni N
194 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
195 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
196 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
198 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
199 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
200 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
201 46694 Bán buôn cao su N
202 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
203 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
204 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
205 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
206 46900 Bán buôn tổng hợp N
207 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
257 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
258 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
259 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
260 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
261 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
262 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
263 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
264 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
265 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
266 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
267 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
268 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
269 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
270 49400 Vận tải đường ống N
271 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
272 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
273 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
274 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
275 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
276 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
277 51100 Vận tải hành khách hàng không N
278 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
279 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
280 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
281 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
282 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
283 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
284 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
285 5224 Bốc xếp hàng hóa N
286 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
287 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
288 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
289 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
290 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
291 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
292 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
293 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
294 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
295 53100 Bưu chính N
296 53200 Chuyển phát N
297 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55101 Khách sạn N
299 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
300 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
301 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
302 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
303 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
304 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
305 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
306 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
307 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
308 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
309 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
310 58110 Xuất bản sách N
311 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
312 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
313 58190 Hoạt động xuất bản khác N
314 58200 Xuất bản phần mềm N
315 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
316 71101 Hoạt động kiến trúc N
317 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
318 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
319 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
320 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
321 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
322 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
323 73100 Quảng cáo N
324 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
325 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
326 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
327 7710 Cho thuê xe có động cơ N
328 77101 Cho thuê ôtô N
329 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
330 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
331 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
332 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
333 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
334 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
335 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
336 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
337 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
338 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
339 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
340 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
341 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
342 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
343 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
344 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
345 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
346 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
347 82920 Dịch vụ đóng gói N
348 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316938931

Người đại diện: Huỳnh Duyên Ngọc Nữ

132/28 Trường Chinh, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316940031

Người đại diện: Hồ Ngọc Dũng

Số 5 Đường số 6, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500636392

Người đại diện: Nguyễn Thị Giang Thanh

Số 212a Nguyễn Lương Bằng, tổ 1, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316939357

Người đại diện: Phạm Huy Đức Nguyễn Lai

720 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938850

Người đại diện: Phạm Châu Thủy Tiên

900/3/12/2 Quốc Lộ 50, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316939318

Người đại diện: Phạm Huy Đức Nguyễn Lai

720 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316939205

Người đại diện: Nguyễn Thanh Việt

56 Hiền Vương, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300796575

Người đại diện: Triệu Kim Cương

Số nhà 040, đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316939815

Người đại diện: Đoàn Trọng Ân

Tầng 1, Tòa nhà Packsinmex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317569

Người đại diện: Đỗ Văn Lộc

thửa số 1705 tờ bản đồ số 12 ấp Gò Nổi, Xã Ninh Điền, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300796582

Người đại diện: Đoàn Mạnh Thắng

Bản 3 Là, Xã Xuân Thượng, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704928

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Dũng

Số 04, Ngõ 23, Đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết