Công Ty TNHH Orgin

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Orgin do Trần Thị Thanh Phương thành lập vào ngày 24/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Orgin.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Orgin mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 70 Yên Thế , Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315208227

Người ĐDPL: Trần Thị Thanh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315208227

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Orgin

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
23 01462 Chăn nuôi gà N
24 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
25 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
26 01490 Chăn nuôi khác N
27 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
28 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
29 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
30 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
31 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
32 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
35 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
38 05200 Khai thác và thu gom than non N
39 06100 Khai thác dầu thô N
40 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
41 07100 Khai thác quặng sắt N
42 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
48 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
49 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
50 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
51 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
56 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
57 46202 Bán buôn hoa và cây N
58 46203 Bán buôn động vật sống N
59 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
61 46310 Bán buôn gạo N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
63 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
73 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
77 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
78 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
79 58110 Xuất bản sách N
80 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
81 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
82 58190 Hoạt động xuất bản khác N
83 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200523445

Người đại diện: Ngô Quyến

Đội 1, Đại điền trung, Diên Điền - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179854

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số 7/115 Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800853811

Người đại diện: Hàn Thị Hằng

Số 15 Lê Công Khai - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602927044

Người đại diện: Nguyễn Chí Hướng

ấp Long Đức 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509891

Người đại diện: Lê Kô Lai

59 Lê Lai - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200523276

Người đại diện: Tôn Thất Hữu

20B Lý Tự Trọng - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179822

Người đại diện: Phạm Văn Khá

Km 88, đường 5 mới, thôn Mỹ Tranh (nhà ông Phạm Văn Khá) - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800853829

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

Thôn 3 - Xã Thiệu Lý - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602927083

Người đại diện: Đặng Thị Tuyết Nhung

41A11, đường số 11, KDC An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509884

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

14- Phú Lộc 16 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết