1 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
2 |
10611 |
Xay xát |
N |
3 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
4 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
5 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
6 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
7 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
8 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
9 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
10 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
11 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
12 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
13 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
14 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
15 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
16 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
17 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
18 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
19 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
20 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
21 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
22 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
23 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
24 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
25 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
26 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
27 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
28 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
29 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
30 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
31 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
32 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
33 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
34 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
35 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
36 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
37 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
38 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
39 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
40 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
41 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
42 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
43 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
44 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
45 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
46 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
47 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
48 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
49 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
50 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
51 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
52 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
53 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
54 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
55 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
56 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
57 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
58 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
59 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
60 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
61 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
62 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
63 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
64 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
65 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
66 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
67 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
68 |
46101 |
Đại lý |
N |
69 |
46102 |
Môi giới |
N |
70 |
46103 |
Đấu giá |
N |
71 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
72 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
73 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
74 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
75 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
76 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
77 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
78 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
79 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
80 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
81 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
82 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
83 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
84 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
85 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
86 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
87 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
88 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
89 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
90 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
91 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
92 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
93 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
94 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
95 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
96 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
97 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
98 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
99 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
100 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
101 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
102 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
Y |
103 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
104 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
105 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
106 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
107 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
108 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
109 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
110 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
111 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
112 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
113 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
114 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
115 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
116 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
117 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
118 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
119 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
120 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
121 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
122 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
123 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
124 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
125 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
126 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
127 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
128 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
129 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
137 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
138 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
139 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
140 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
141 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
142 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
143 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
144 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
145 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
146 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
147 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
148 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
149 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
150 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
151 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
152 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
153 |
53100 |
Bưu chính |
N |
154 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
155 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
156 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
157 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
158 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
159 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
160 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
161 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
162 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
163 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
164 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
165 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
166 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
167 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
168 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
169 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
170 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
171 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
172 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
173 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
174 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
175 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
176 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
177 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
178 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |