Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Ttm Land

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Ttm Land do Trần Thế Minh thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Ttm Land.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Ttm Land mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ttm Land Real Estate Investment Company Limited

Địa chỉ: 55 Đặng Dung , Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315230159

Người ĐDPL: Trần Thế Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315230159

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Ttm Land

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
19 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
20 46632 Bán buôn xi măng N
21 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
22 46634 Bán buôn kính xây dựng N
23 46635 Bán buôn sơn, vécni N
24 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
25 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
26 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
36 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
37 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
38 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
39 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
40 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
41 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
42 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
51 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
52 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
53 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
54 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
55 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
56 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
75 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
76 58110 Xuất bản sách N
77 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
78 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
79 58190 Hoạt động xuất bản khác N
80 58200 Xuất bản phần mềm N
81 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
82 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
83 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
84 79110 Đại lý du lịch N
85 79120 Điều hành tua du lịch N
86 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
87 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
88 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
89 80300 Dịch vụ điều tra N
90 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
91 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
92 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
93 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
94 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4600787516

Người đại diện: Phạm Bá Sơn

Thôn Tân Thành - Xã Bảo Cường - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000985428

Người đại diện: Lê Thị Phương

Khối Xuyên Trung - Phường Cẩm Nam - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300890244

Người đại diện: Ngô Tú Nhanh

Ki ốt 115, Khu 3F, Trung tâm giao thương quốc tế, Chợ Lim - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801392618

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hồng

7B/1, tổ 1, khu vực IV - Phường Hưng Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000845922

số 194 Phố Hai Bà Trưng - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000985273

Người đại diện: Lê Thị Thanh Nhàn

Khối 7 - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600787386

Người đại diện: Nguyễn Thị ưng

Tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600600815-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Luân

Hẽm 371, đường ĐT.741, ấp 1 - Xã Tiến Hưng - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300890251

Người đại diện: Phạm Thị Hằng

Lô 1, Cụm công nghiệp Châu Khê - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801392921

Người đại diện: Trương Thuỳ Linh

162C/20, Trần Ngọc Quế - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000845908

Phố Lý Bôn - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600787379

Người đại diện: Trịnh Văn Bẩy

Số nhà 561 đường Lương Ngọc Quyến, tổ 23 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết