Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàn Vũ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàn Vũ do Nguyễn Thị Thu Hương Võ Văn Dui thành lập vào ngày 19/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàn Vũ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàn Vũ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Hoan Vu Imp Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: 99 Nguyễn Oanh, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315233777

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hương Võ Văn Dui

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315233777

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàn Vũ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
82 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
83 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
84 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
85 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
86 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
87 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
88 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
89 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
90 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
91 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
92 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
93 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
94 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
95 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
96 26520 Sản xuất đồng hồ N
97 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
98 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
99 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 37001 Thoát nước N
102 37002 Xử lý nước thải N
103 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
106 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
107 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
108 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
109 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
110 42200 Xây dựng công trình công ích N
111 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
112 43110 Phá dỡ N
113 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
114 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
115 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
117 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
119 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
120 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
121 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
122 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
124 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
126 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
128 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
129 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 4541 Bán mô tô, xe máy N
134 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
135 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
136 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
137 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
138 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
143 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
144 46202 Bán buôn hoa và cây N
145 46203 Bán buôn động vật sống N
146 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
147 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
148 46310 Bán buôn gạo N
149 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
150 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
151 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
152 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
153 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
154 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
155 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
156 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
157 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
158 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
159 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
160 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
161 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
177 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
178 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
179 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
180 46694 Bán buôn cao su N
181 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
182 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
183 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
184 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
185 46900 Bán buôn tổng hợp N
186 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
216 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
217 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
218 51100 Vận tải hành khách hàng không N
219 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
220 7710 Cho thuê xe có động cơ N
221 77101 Cho thuê ôtô N
222 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
223 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
224 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
225 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
226 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
227 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
228 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
229 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
230 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
231 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313415838

Người đại diện: Lê Lan Phương

SA1-2 Sky Garden, Nguyễn Văn Linh, khu đô thị Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312364002

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 61 đường Nam Hòa, khu phố 3 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103200586

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hương

Số 33 đường Tây Hồ - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106821091

Người đại diện: Phạm Trung Kiên

Số 100, phố Xã Đàn - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312780556

Người đại diện: Lê Văn Thủy

E9/199D đường Thế Lữ, ấp 6 - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313801992

Người đại diện: Lê Thị Liễu

168/7/3 Lê Đình Cẩn, khu phố 10 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103200794

Người đại diện: Lê Văn Tần

Số 33 đường Tây Hồ - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313417899

Người đại diện: Trần Thị ái Loan

101 đường Bùi Bằng Đoàn, Hưng Thái 2 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312364651

Người đại diện: Đinh Kỳ Nhân

99 Lê Văn Việt - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106820274

Người đại diện: Bùi Minh Việt

Số 16, Ngõ 131, Phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312780436

Người đại diện: Châu Thanh Quang

A7/47B/1 ấp 1 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313802516

Người đại diện: Bùi Thị ánh Vân

10 đường số 2C - KDC Nam Hùng Vương - Bắc Trần Văn Kiểu - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết